Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

平方メートル

[ へいほうメートル ]

n

mét vuông
_平方メートルの面積がある :Có diện tích là ~ mét vuông.
約_平方メートルを破壊する :Phá hủy khoảng ~mét vuông.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 平方メトール

    Mục lục 1 [ へいほうめとーる ] 1.1 n 1.1.1 thước vuông 1.1.2 thước ca-rê [ へいほうめとーる ] n thước vuông thước ca-rê
  • 平方根

    Kỹ thuật [ へいほうこん ] căn bậc hai [square root] Category : toán học [数学]
  • 平方根機能

    Tin học [ へいほうこんきのう ] chức năng căn bậc hai [square root function]
  • 平文

    Mục lục 1 Tin học 1.1 [ ひらぶん ] 1.1.1 văn bản thuần tuý [plaintext] 1.2 [ へいぶん ] 1.2.1 văn bản thuần tuý [cleartext/plaintext]...
  • 平日

    [ へいじつ ] n, n-adv ngày thường/hàng ngày 祭日と休日は列車の運行時刻が(平日とは)異なる :Ngày lễ và ngày...
  • 平手打ち

    [ ひらてうち ] n sự đét (đít)/sự phát (vào mông)/ sự tát 顔を平手打ちされる :Tát vào mặt. 彼が突然彼女にキスしようとしたので、彼女は彼を平手打ちした :Vì...
  • 平時

    [ へいじ ] n thời bình
  • [ とし ] n, n-adv năm/năm tháng/tuổi 年をとる: tuổi già, thêm một tuổi
  • 年功

    [ ねんこう ] n công lao nhiều năm công tác 年功を積む: tích lũy kinh nghiệm
  • 年功加俸

    [ ねんこうかほう ] n sự tăng lương theo thâm niên
  • 年功序列制度

    [ ねんこうじょれつせいど ] n chế độ thâm niên 年功序列制度の崩壊 :Phá bỏ chế độ tuyển dụng thâm niên
  • 年功制度

    [ ねんこうせいど ] n chế độ thâm niên
  • 年功賃金

    [ ねんこうちんぎん ] n tiền lương chức vụ thâm niên
  • 年で霞んだ目

    [ としでかすんだめ ] exp mắt mờ do tuổi tác
  • 年に一度

    [ ねんにいちど ] exp một lần một năm 有名な企業幹部の未来への展望の話を聞くため、年に一度の大会にITエリートが集まった :Các...
  • 年の功

    [ としのこう ] n sự khôn ngoan của người già さすがに年の功だ.:Quả thực là sự thông thái của người già. 亀の甲より年の功。:Gừng...
  • 年の市

    [ としのいち ] n hội chợ cuối năm
  • 年の瀬

    [ としのせ ] n Cuối năm 年の瀬に :Vào thời điểm cuối năm
  • 年の豆

    [ としのまめ ] n hạt đậu dùng để rắc trong buổi lễ
  • 年の暮れ

    [ としのくれ ] n Cuối năm _年の暮れから_年の初めにかけて :Từ cuối năm ~ sang đầu năm~
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top