Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

平衡分布係数

Kỹ thuật

[ へいこうぶんぷけいすう ]

hệ số phân bổ thăng bằng [equilibrium distribution coefficient]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 平衡状態

    Kỹ thuật [ へいこうじょうたい ] trạng thái thăng bằng [equilibrium]
  • 平衡状態図

    Kỹ thuật [ へいこうじょうたいず ] sơ đồ trạng thái cân bằng [equilibrium phase diagram]
  • 平衡的誤差

    Tin học [ へいこうてきごさ ] cân bằng lỗi [balanced error]
  • 平衡誤差

    Tin học [ へいこうごさ ] lỗi cân bằng [balanced error]
  • 平衡感覚

    [ へいこうかんかく ] n trạng thái cân bằng về tình cảm (人)に眼を閉じて起立保持をしてもらって平衡感覚を検査する :Kiểm...
  • 平行

    Mục lục 1 [ へいこう ] 1.1 n, adj-na 1.1.1 sự song song/sự song hành 1.1.2 bình hành [ へいこう ] n, adj-na sự song song/sự song...
  • 平行した

    [ へいこうした ] n, adj-na song hành
  • 平行する

    [ へいこう ] vs song hành/ song song 鉄道に平行して道路が走っている.:Trên đường sắt có hai đường ray chạy song song
  • 平行変換

    Tin học [ へいこうへんかん ] biến đổi song song [parallel transformation]
  • 平行光源

    Tin học [ へいこうこうげん ] nguồn ánh sáng định hướng [directional light source]
  • 平行四辺形

    Mục lục 1 [ へいこうしへんけい ] 1.1 vs 1.1.1 hình bình hành 2 Kỹ thuật 2.1 [ へいこうしへんけい ] 2.1.1 hình bình hành...
  • 平行移動

    Tin học [ へいこういどう ] di chuyển kiểu bình hành [translation (vs)/shift]
  • 平行運動

    Kỹ thuật [ へいこううんどう ] chuyển động song song [parallel motion]
  • 平袖

    [ ひらそで ] n Tay áo rộng
  • 乳製品

    Mục lục 1 [ にゅうせいひん ] 1.1 n 1.1.1 sản phẩm sữa 1.1.2 sản phẩm chế biến từ sữa [ にゅうせいひん ] n sản phẩm...
  • 乳首

    [ ちくび ] n đầu vú/núm vú/nhũ hoa
  • 乳香

    [ にゅうこう ] n Cây trầm hương
  • 平謝り

    [ ひらあやまり ] n lời xin lỗi thành thực/lời xin lỗi chân thành (人)に平謝りに謝る :Xin lỗi ai đó một cách chân...
  • 乳質

    [ にゅうしつ ] n Chất lượng sữa
  • 乳脂肪

    [ にゅうしぼう ] n Chất béo trong sữa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top