- Từ điển Nhật - Việt
年を取る
Xem thêm các từ khác
-
年内
[ ねんない ] n trong năm 私たちは最初は年内に結婚したかったが、来年まで延期することにした :Lúc đầu chúng... -
年内に
[ ねんないに ] n trong năm この仕事は年内にか片付けたい: công việc này phải giải quyết trong năm -
年割り
[ ねんわり ] n tỷ lệ theo năm 年割りで支払う :Thanh toán theo tỉ lệ năm. -
年々
Mục lục 1 [ ねんねん ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 thường niên 1.1.2 hàng năm/mỗi năm/từng năm [ ねんねん ] n-adv, n-t thường niên... -
年々歳々
[ ねんねんさいさい ] n Hàng năm -
年率
[ ねんりつ ] n tỷ lệ lãi năm 経済はインフレ調整後で年率0.6%収縮した :Sau khi điều chỉnh lạm phát , tỷ lệ... -
年玉
[ としだま ] n tiền lì xì/tiền mừng tuổi -
年礼
[ ねんれい ] n lời chào năm mới -
年祭
[ ねんさい ] n Ngày kỷ niệm 本校は来年百年祭をする. :Trường này sẽ tổ chức kỷ niệm 100 năm vào năm tới. 百年祭の祝い :Lời... -
年祭り
[ としまつり ] n Liên hoan hàng năm -
年租
[ ねんそ ] n Thuế hàng năm -
年税
[ ねんぜい ] n Thuế hàng năm 年税主義 :Chế độ thuế hàng năm _年税年度:Chế độ thuế năm ~ -
年端
[ としは ] n tuổi tác まだ年端もいかない子どもだったころから :Từ khi còn rất nhỏ tuổi 年端も行かぬ子ども :Một... -
年給
[ ねんきゅう ] n Tiền lương hàng năm -
年生
[ ねんせい ] n năm sinh 最初の外国語教育を小学校_年生に導入する :Áp dụng việc giảng dạy ngoại ngữ tại trường... -
年産
[ ねんさん ] n Sự sản xuất hàng năm 年産_台の能力を持つ :Có năng lực sản xuất hàng năm là~chiếc. (~の)年産高 :Kim... -
年産額
[ ねんさんがく ] n Sự sản xuất hàng năm -
年甫
[ ねんぽ ] n đầu năm -
年甲斐
[ としがい ] n tuổi (của ai đó) 彼女は年甲斐もなく派手な服を着ている. :Cô ấy ăn mặc lòe loẹt không đúng với... -
年益
[ ねんえき ] n Lợi nhuận hàng năm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.