Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

年輪

[ ねんりん ]

n

vòng năm (tính tuổi cây)
木の年輪を数える :Đếm vòng tuổi của cây.
年輪を見せるために化石化した木は切られた :Cây hóa thạch bị cắt ngang nhằm kiểm tra vòng tuổi của cây.
Ghi chú: vòng tròn trên cây gỗ để tính tuổi đời của cây

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 年輪史学

    [ ねんりんしがく ] n khoa nghiên cứu tuổi thọ của cây
  • 年齢

    Mục lục 1 [ ねんれい ] 1.1 n 1.1.1 tuổi tác 1.1.2 tuổi 1.1.3 biên niên [ ねんれい ] n tuổi tác 年齢制限: giới hạn về tuổi...
  • 年齢が増える

    [ ねんれいがふえる ] n lớn tuổi
  • 年齢層

    [ ねんれいそう ] n nhóm tuổi/độ tuổi この報告によると、12歳から21歳までの年齢層における違法薬物に手を出す確率は徐々に増大している :Theo...
  • 年齢差

    [ ねんれいさ ] n sự chênh lệch tuổi tác 雇用者側は、年齢差別訴訟から身を守るべく手を打った。 :Các ông chủ...
  • 年齢制限

    Mục lục 1 [ ねんれいせいげん ] 1.1 n 1.1.1 niên hạn 1.1.2 hạn tuổi [ ねんれいせいげん ] n niên hạn hạn tuổi
  • 年齢給

    [ ねんれいきゅう ] n Tiền lương dựa vào tuổi 年齢給与制 :Chính sách trả lương theo tuổi
  • 年齢順

    [ ねんれいじゅん ] n theo thứ tự tuổi 年齢順に並ぶ :Sếp hàng theo thứ tự tuổi
  • 年間

    Mục lục 1 [ ねんかん ] 1.1 n-t 1.1.1 niên khóa 1.1.2 năm [ ねんかん ] n-t niên khóa năm 最近はアメリカの大学に進学すると、生活費も含めて年間3万ドルぐらいかかることもある :Hiện...
  • 年間および四半期ごとの暫定税額の修正

    Kinh tế [ ねんかんおよびしはんきごとのざんていぜいがくのしゅうせい ] Điều chỉnh số thuế tạm nộp cả năm và...
  • 年間収益

    [ ねんかんしゅうえき ] n Lợi tức hàng năm 我が社に入社する前は、XX社の営業部長として年間収益を100万ドルから500万ドルにアップさせました。 :Trước...
  • 年間計画

    [ ねんかんけいかく ] n kế hoạch năm 年間計画の月例調整 :Điều chỉnh hàng tháng kế hoạch của năm
  • 年間所得

    [ ねんかんしょとく ] n tiền thu vào trong năm
  • 年鑑

    Mục lục 1 [ ねんかん ] 1.1 n 1.1.1 tuổi/niên giám 2 Tin học 2.1 [ ねんかん ] 2.1.1 niên giám [annual/yearbook] [ ねんかん ] n tuổi/niên...
  • 年金

    [ ねんきん ] n tiền trợ cấp hàng năm 彼は月 1 回郵便局へ行って年金を受け取る. :Ông ấy cứ ~ tháng một lần đi...
  • 年金基金

    [ ねんきんききん ] n Quĩ lương hưu ベンチャー投資家は年金基金や個人から資本をかき集める :Các nhà đầu tư...
  • 年金受給者

    [ ねんきんじゅきゅうしゃ ] n người về hưu パート・タイムで働く年金受給者に関しての交渉 :Thương lượng để...
  • 年金保険

    [ ねんきんほけん ] n bảo hiểm trợ cấp năm 若年層が国民年金保険料の納付を嫌がっていることに不安を感じて :Lo...
  • 年金額を受給する

    [ ねんきんがくをじゅきゅうする ] n Hưởng lương hưu
  • 年長

    Mục lục 1 [ ねんちょう ] 1.1 adj-na 1.1.1 lớn tuổi 1.2 n 1.2.1 sự lớn tuổi hơn [ ねんちょう ] adj-na lớn tuổi 彼は私より五つ年長だ:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top