Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

年長

Mục lục

[ ねんちょう ]

adj-na

lớn tuổi
彼は私より五つ年長だ: anh ấy lớn hơn tôi 5 tuổi

n

sự lớn tuổi hơn
自分の祖父母ほども年長の人と一緒に大学[カレッジ]の授業を受けるのはどんな感じですか? :Câu cảm thấy thế nào nếu một người lớn tuổi chạc tuổi ông bà cậu học cùng lớp đại học với cậu?
年長の人たちの豊かな経験から学ばなければならない。 :Chúng ta cần phải học hỏi kinh nghiệm của những người lớn tuổi hơn.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 年長者

    Mục lục 1 [ ねんちょうしゃ ] 1.1 n 1.1.1 người bề trên/người nhiều tuổi 1.1.2 đàn anh [ ねんちょうしゃ ] n người bề...
  • 年配

    Mục lục 1 [ ねんぱい ] 1.1 adj-no 1.1.1 có tuổi 1.2 n 1.2.1 sự có tuổi [ ねんぱい ] adj-no có tuổi 年配のドライバーたちの運転機能を測定する :Kiểm...
  • 年配者

    [ ねんぱいしゃ ] n bậc tiền bối 65歳以上の年配者には、健康グッズがすべて1割引で手に入る :Những người già...
  • 年若

    [ としわか ] n Trẻ/trẻ tuổi 年若い少年 :Cậu trai trẻ
  • 年老

    [ としおい ] n Người già 彼は病後急激に年老いたようだ. :Sau trận ốm nguy kịch anh ta thấy mình già đi hẳn. 彼女は年老いた金持ちの夫が死ぬのをただ待ち続けているのさ :Cô...
  • 年老い

    [ としおい ] n Người già 年老いた家政婦は事件について話しているときに警視にヒントをあたえた :Bà già chủ...
  • 年限

    Mục lục 1 [ ねんげん ] 1.1 n 1.1.1 niên hạn 1.1.2 hạn tuổi [ ねんげん ] n niên hạn 年限を勤める :làm việc theo nhiệm...
  • 年暮れる

    [ としくれる ] n hết năm
  • 年掛け

    [ としがけ ] n Sự thanh toán hàng năm
  • 年恰好

    [ としかっこう ] n tuổi (của ai đó)
  • 年格好

    [ としかっこう ] n tuổi (của ai đó) 彼はちょうどそのくらいの年格好だ. :Trông anh ta chừng độ tuổi ấy. 新聞に載っている年格好や人相に一致する :nhất...
  • 年次

    [ ねんじ ] n Theo thứ tự thời gian この年次会議にあなた様をお迎えできれば光栄に存じます :Chúng tôi lấy làm...
  • 年次報告

    [ ねんじほうこく ] n sử biên niên さらに詳細な情報に関しましては、弊社の年次報告書を御覧ください。:Liên quan...
  • 年次有給休暇

    Mục lục 1 [ ねんじゆうきゅうきゅうか ] 1.1 n 1.1.1 sự nghỉ phép hưởng lương hàng năm 2 Kinh tế 2.1 [ ねんじゆうきゅうきゅうか...
  • 年歯

    [ ねんし ] n sự già đi
  • 年毎に

    [ としごとに ] n Hàng năm/mỗi năm
  • 年波

    [ としなみ ] n tuổi già 寄る年波には勝てない :Không thắng được với tuổi già. 彼も寄る年波には勝てず, 目がかすんできた. :Thị...
  • 年期者

    [ ねんきもの ] n Người học nghề
  • 年末

    [ ねんまつ ] n-adv, n-t cuối năm 年末賞与: thưởng cuối năm
  • 年末調整

    Mục lục 1 [ ねんまつちょうせい ] 1.1 n 1.1.1 sự điều chỉnh thuế cuối năm 2 Kinh tế 2.1 [ ねんまつちょうせい ] 2.1.1...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top