- Từ điển Nhật - Việt
幸運
Mục lục |
[ こううん ]
adj-na
số đỏ
phước
phúc phận
phúc
may/gặp may/gặp vận đỏ/may mắn
- 面白い職業に就けて彼は幸運だ: Anh ấy thật may mắn vì có được công việc thú vị
- 母親のない息子と結婚できる女は、幸運だ: Thật may mắn khi người con gái có thể kết hôn với anh con trai không có mẹ
- この職に就けて非常に幸運だ: Thật may mắn khi có được vị trí này
n
vận may/vận đỏ/may mắn
- (人)の初めての大きな幸運: Vận may lớn lần đầu của ai đó
- 驚異的な幸運: Vận may (vận đỏ) kỳ lạ
- 偶然の幸運: Vận may bất ngờ
- 慌てずに待っていれば早晩幸運がやって来る: Vận may sẽ đến với những người biết chờ đợi
- 幸運が大きな役割を果たす: May mắn đóng một vai trò rất lớn
- 幸運が訪れる: Vận may đến
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
幸運な
[ こううんな ] n may mắn -
幸運を求める
[ こううんをもとめる ] n cầu may -
幸運児
[ こううんじ ] n người may mắn/người gặp may -
幸有る
[ さちある ] n sự hữu hạnh/hạnh phúc/may mắn -
幹
Mục lục 1 [ かん ] 1.1 n 1.1.1 thân cây 2 [ みき ] 2.1 n 2.1.1 thân cây [ かん ] n thân cây この木の幹は人ひとりの幅よりも太い:... -
幹事
Mục lục 1 [ かんじ ] 1.1 n 1.1.1 sự điều phối/điều phối/sự điều hành/điều hành 2 Kinh tế 2.1 [ かんじ ] 2.1.1 người... -
幹事する
[ かんじする ] vs điều phối/điều hành -
幹事長
[ かんじちょう ] n trưởng cán sự/tổng thư ký/tổng bí thư 幹事長・書記長会談: Hôi nghị các tổng thư ký 元幹事長:... -
幹線道路
[ かんせんどうろ ] Đường trục Đường trục chính:重要幹線道路 Đường trục phụ:副幹線道路 Đường trục khu ở:住居地区内幹線道路 -
幹部
[ かんぶ ] n phụ trách/người lãnh đạo/cán bộ/nhân vật cốt cán 会社の幹部: lãnh đạo công ty 共産党の幹部: lãnh đạo... -
幻
[ まぼろし ] n ảo tưởng/ảo vọng/ảo ảnh/ảo mộng -
幻夢
[ げんむ ] n ảo mộng -
幻影
[ げんえい ] n ảo tưởng/ảo vọng/ảo ảnh/ảo mộng 異様な幻影: ảo tưởng kì lạ 光学上の幻影: ảo ảnh quang học... -
幻像
[ げんぞう ] n ảo tưởng/giấc mơ/giấc mộng 甘い現像: Ảo tưởng (giấc mơ) ngọt ngào 詩人の幻想: Ảo tưởng của nhà... -
幻燈
[ げんとう ] n Máy chiếu 幻燈画: màn hình máy chiếu 幻燈器: máy chiếu -
幻聴
[ げんちょう ] n Ảo giác thính giác 要素幻聴: Yếu tố ảo giác thính giác 幻聴がある: Có ảo giác thính giác 声の幻聴が聞こえる:... -
幻術
[ げんじゅつ ] n ảo thuật -
幻覚
[ げんかく ] n ảo giác アルコール幻覚: ảo giác do cồn gây ra 運動幻覚: ảo giác vận động 記憶幻覚: ảo giác ghi nhớ... -
幻滅
[ げんめつ ] n sự vỡ mộng/sự tan vỡ ảo tưởng/thất vọng/vỡ mộng/tan vỡ ảo tưởng ~に幻滅を感じている: Cảm... -
幻想
[ げんそう ] n ảo tưởng/giấc mơ/giấc mộng うつろな幻想: Ảo tưởng rỗng tuếch ひそかな幻想: Giấc mộng riêng tư...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.