Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

広大な

Mục lục

[ こうだいな ]

n

uyên bác
khuếch đại
đồ sộ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 広大する

    Mục lục 1 [ こうだいする ] 1.1 n 1.1.1 nới rộng 1.1.2 mở rộng [ こうだいする ] n nới rộng mở rộng
  • 広州

    [ こうしゅう ] n Quảng Châu (Trung Quốc)
  • 広帯域

    Tin học [ こうたいいき ] băng thông rộng/dải tần rộng [broadband] Explanation : Trong các mạng cục bộ, đây là một phương...
  • 広帯域伝送

    Tin học [ こうたいいきでんそう ] truyền băng thông rộng [broadband transmission] Explanation : Truyền dải tần rộng là truyền...
  • 広帯域ネットワーク

    Tin học [ こうたいいきネットワーク ] mạng băng thông rộng [broadband network]
  • 広帯域総合ディジタル通信網

    Tin học [ こうたいいきそうごうディジタルつうしんもう ] dải tần rộng ISDN/B-ISDN [B-ISDN/Broadband Integrated Services Digital...
  • 広広

    [ ひろびろ ] adj-na, adv Rộng lớn/rộng rãi
  • 広告

    Mục lục 1 [ こうこく ] 1.1 n 1.1.1 quảng cáo 2 Kinh tế 2.1 [ こうこく ] 2.1.1 sự quảng cáo [advertisement (MAT)] [ こうこく ]...
  • 広告効果

    Mục lục 1 [ こうこくこうか ] 1.1 n 1.1.1 hiệu quả của quảng cáo 2 Kinh tế 2.1 [ こうこくこうか ] 2.1.1 hiệu quả của...
  • 広告原稿の最終レイアウト

    Kinh tế [ こうこくげんこうのさいしゅうれいあうと ] bố cục cuối cùng cho kịch bản quảng cáo [comp (comprehensive) (MAT)]
  • 広告する

    [ こうこくする ] n rao
  • 広告塔

    [ こうこくとう ] n biển quảng cáo 歩く広告塔: Biển quảng cáo di động ~の広告塔として: đóng vai trò là biển quảng...
  • 広告媒体

    Mục lục 1 [ こうこくばいたい ] 1.1 n 1.1.1 phương tiện truyền thông về quảng cáo 2 Kinh tế 2.1 [ こうこくばいたい ] 2.1.1...
  • 広告代理

    Kinh tế [ こうこくだいり ] hãng quảng cáo [advertising agency]
  • 広告代理店

    Mục lục 1 [ こうこくだいりてん ] 1.1 n 1.1.1 nhân viên quảng cáo 1.1.2 đại lý quảng cáo/công ty quảng cáo/hãng quảng cáo...
  • 広告代理業者

    Kinh tế [ こうこくだいりぎょうしゃ ] nhân viên quảng cáo [publicity agent/advertising agent/publicity agent]
  • 広告会社

    [ こうこくがいしゃ ] n hãng quảng cáo
  • 広告メッセージ

    Kinh tế [ こうこくめっせーじ ] thông điệp quảng cáo [advertising message (ADV)]
  • 広告到達頻度

    Kinh tế [ こうこくとうたつひんど ] tần số quảng cáo [advertising frequency (ADV)]
  • 広告キャペン

    Kinh tế [ こうこくきゃぺん ] chiến dịch quảng cáo [advertising campaign]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top