- Từ điển Nhật - Việt
底堅い
Kinh tế
[ そこがたい ]
vững ở mức thấp [firm bottom-prices are highly unlikely to fall below a certain level]
- Category: 相場・格言・由来
- Explanation: Giá sàn xác định rất ít có khả năng hạ thấp hơn một mức nhất định.
株式の市場用語で、相場の状況を表す。///相場が下がりそうで下がらない状況をさす。
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
底をつく
Kinh tế [ そこをつく ] xuống đến mức thấp nhất/dừng lại ở mức thấp nhất Category : 相場・格言・由来 Explanation :... -
底を打つ
Kinh tế [ そこをうつ ] xuống đến mức thấp nhất/dừng lại ở mức thấp nhất Category : 相場・格言・由来 Explanation :... -
底入れ
Kinh tế [ そこいれ ] xuống đến mức thấp nhất [Bottoming out] Category : 相場・格言・由来 Explanation : 株式の市場用語で、相場が下落している状態のときに使われる。///相場が下がるだけ下がり、大底が確認され、相場が下げ止まったことをさす。 -
底入れ感
Kinh tế [ そこいれ ] sự phán đoán nhu cầu thị trường đã xuống tới mức thấp nhất [a sense that the market has bottomed out]... -
底値
[ そこね ] n giá sàn 会長は、株価が12月に底値に達したことを発表した :Người chủ tọa công bố rằng giá cả đã... -
底荷
Kinh tế [ そこに ] vật dằn tàu [ballast] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
底荷申告書
Kinh tế [ そこにしんこくしょ ] giấy khai vật dằn tàu [ballast declaration] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
底荷貨物
Mục lục 1 [ そこにかもつ ] 1.1 n 1.1.1 hàng dằn tàu 2 Kinh tế 2.1 [ そこにかもつ ] 2.1.1 hàng dằn tàu [ballast cargo] [ そこにかもつ... -
底面
[ ていめん ] n mặt đáy 底面積 :diện tích móng 円錐底面の楕円 :hình nón có mặt đáy là hình elip 足底面の痛み :đau... -
底辺
[ ていへん ] n cạnh đáy 社会の底辺から動き始める :bắt đầu đi lên từ đáy xã hội 社会の底辺で生きる :sống... -
底止
[ ていし ] n Sự đình chỉ -
井泉
[ せいせん ] n giếng nước -
井戸
Mục lục 1 [ いど ] 1.1 n 1.1.1 giếng 1.1.2 cái giếng [ いど ] n giếng その井戸は枯れてしまった。: Cái giếng này đã bị... -
底流
[ ていりゅう ] n dòng nước ngầm 底流し刺し網漁の禁止 :cấm sử dụng lưới quét cá dưới đáy biển 底流はありますか? :có... -
争い
[ あらそい ] n sự tranh giành/sự đua tranh/sự đánh nhau/mâu thuẫn/chiến tranh/cuộc chiến/xung đột/tranh chấp ポジション争い:... -
争う
Mục lục 1 [ あらそう ] 1.1 n 1.1.1 gây gổ 1.2 v5u 1.2.1 giành nhau/đua nhau/cạnh tranh/đấu tranh/chiến tranh/xung đột/cãi nhau/tranh... -
争奪
Mục lục 1 [ そうだつ ] 1.1 n 1.1.1 cuộc thi/sự thi đấu 1.1.2 cuộc chiến tranh/trận chiến đấu/sự đấu tranh [ そうだつ... -
争奪戦
Mục lục 1 [ そうだつせん ] 1.1 n 1.1.1 sự tranh cãi/cuộc tranh cãi/ cuộc chiến 1.1.2 cuộc thi/sự thi đấu 1.1.3 cuộc chiến... -
争点
[ そうてん ] n vấn đề tranh cãi/điểm tranh cãi 政策についての有力な争点 :vấn đề tranh cãi chủ yếu trong chương... -
争議
Mục lục 1 [ そうぎ ] 1.1 n 1.1.1 sự cãi/sự tranh luận/ cuộc tranh luận 1.1.2 sự bãi công/cuộc bãi công [ そうぎ ] n sự cãi/sự...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.