- Từ điển Nhật - Việt
店先
[ みせさき ]
n
mặt tiền của cửa hàng/ mặt tiền cửa tiệm
- ~を商売繁盛の縁起物として店先に飾る :Trưng bày ~ ở mặt tiền của cửa hàng như là một vật khởi đầu cho sự buôn may bán đắt
- 雨傘を店先に並べる :Xếp những cây dù đi mưa ở trước cửa tiệm
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
店頭観察法
Kinh tế [ てんとうかんさつほう ] kiểm toán cửa hàng/kiểm tra sổ sách cửa hàng [store audit (RES)] Category : Marketing [マーケティング] -
店頭渡し貿易条件)
Kinh tế [ てんとうわたしぼうえきじょうけん) ] tại cửa hàng (điều kiện buôn bán) [ex store] Category : Ngoại thương... -
店舗
[ てんぽ ] n cửa hàng/cửa hiệu 弊社は植物および園芸用品のサプライヤーで、州内に18の店舗がございます。 :Hãng... -
店舗実験
Kinh tế [ てんぽじっけん ] kiểm tra cửa hàng [store test (RES)] Category : Marketing [マーケティング] -
店開き
Mục lục 1 [ みせびらき ] 1.1 n 1.1.1 sự mở cửa cửa hàng 1.1.2 sự bắt đầu kinh doanh [ みせびらき ] n sự mở cửa cửa... -
店開きする
Mục lục 1 [ みせびらきする ] 1.1 vs 1.1.1 mở cửa cửa hàng 1.1.2 bắt đầu kinh doanh [ みせびらきする ] vs mở cửa cửa... -
店長
[ てんちょう ] n chủ cửa hàng/người quản lý cửa hàng そして、店長のお薦めは、激安400万画素・光学ウルトラズーム・デジカメです。 :Và... -
店是
[ てんぜ ] n Chính sách cửa hàng -
云為
Mục lục 1 [ うに ] 1.1 n 1.1.1 nói và làm 2 [ うんい ] 2.1 n 2.1.1 nói và làm [ うに ] n nói và làm 言うのは容易いですが、実施すろのは難しいです。それは云為の間隔です:Nói... -
互助
[ ごじょ ] n sự hợp tác với nhau/sự giúp đỡ lẫn nhau ~ 会: hội tương tế -
互助会費
[ ごじょかいひ ] n tiền hội phí tương tế -
互い
[ たがい ] n cả hai bên/song phương -
互いに
[ たがいに ] adv cùng nhau/lẫn nhau/với nhau -
互い違い
Mục lục 1 [ たがいちがい ] 1.1 n 1.1.1 sự xen kẽ nhau/sự luân phiên/sự so le 1.2 adj-na 1.2.1 xen kẽ nhau/luân phiên/so le [ たがいちがい... -
互い違いに
[ たがいちがいに ] n một cách xen kẽ nhau/luân phiên/so le -
互選
[ ごせん ] n sự lựa chọn lẫn nhau trong một nhóm người/việc cùng bầu chọn/cùng bầu chọn 互選する: Cùng bầu chọn 委員会のメンバーが互選する:... -
互譲
[ ごじょう ] n sự nhượng bộ nhau/sự nhường nhau/nhượng bộ/nhường nhau/nhường nhịn/thỏa hiệp/hòa giải 互譲精神で:... -
互恵
[ ごけい ] n sự tương trợ lẫn nhau giữa hai quốc gia/việc giành cho nhau những đặc quyền ~ 平等の精神: tinh thần... -
互恵貿易
Mục lục 1 [ ごけいぼうえき ] 1.1 n 1.1.1 buôn bán hai chiều 2 Kinh tế 2.1 [ ごけいぼうえき ] 2.1.1 buôn bán hai chiều [reciprocal... -
互恵通商協定
Mục lục 1 [ ごけいつうしょうきょうてい ] 1.1 n 1.1.1 hiệp định mua bán hai chiều 2 Kinh tế 2.1 [ ごけいつうしょうきょうてい...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.