Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

度数分布図

Tin học

[ どすうぶんぷず ]

hoành đồ [histogram]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • [ ざ ] n, n-suf chỗ ngồi/địa vị/không khí/cung (trong bói toán) 座を外す: rời chỗ ngồi 政権の座につく。: có một chỗ...
  • 座卓

    [ ざたく ] n bàn thấp
  • 座州

    [ ざす ] n sự mắc cạn
  • 座席

    Mục lục 1 [ ざせき ] 1.1 n 1.1.1 hạng 1.1.2 chỗ ngồi [ ざせき ] n hạng chỗ ngồi
  • 座席番号

    [ ざせきばんごう ] n số hiệu ghế/số ghế
  • 座席表

    [ ざせきひょう ] n sơ đồ chỗ ngồi
  • 座主

    [ ざす ] n sư trụ trì
  • 座布団

    [ ざぶとん ] n đệm/đệm ngồi
  • 座付き

    [ ざつき ] n sự làm việc trong nhà hát
  • 座グリ

    Kỹ thuật [ ざぐり ] mặt bắt ốc chìm
  • 座らせる

    [ すわらせる ] n, n-suf an vị/an toạ
  • 座る

    Mục lục 1 [ すわる ] 1.1 v5r 1.1.1 ngồi xuống 1.1.2 ngồi [ すわる ] v5r ngồi xuống ngồi
  • 座礁

    Mục lục 1 [ ざしょう ] 1.1 n 1.1.1 mắc cạn 2 Kinh tế 2.1 [ ざしょう ] 2.1.1 mắc cạn [stranding] [ ざしょう ] n mắc cạn Kinh...
  • 座禅

    Mục lục 1 [ ざぜん ] 1.1 n 1.1.1 tọa thiền 1.1.2 thiền định 1.1.3 thiền 1.1.4 tham thiền 1.1.5 sự tọa thiền/sự ngồi thiền...
  • 座職

    [ ざしょく ] n công việc tĩnh tại
  • 座面

    Kỹ thuật [ ざめん ] mặt mũ vít [bearing surface]
  • 座食

    [ ざしょく ] n sự ăn không ngồi rồi
  • 座骨神経痛

    [ ざこつしんけいつう ] n đau thần kinh toạ
  • 座高

    [ ざこう ] n chiều cao khi ngồi
  • 座談

    [ ざだん ] n cuộc tọa đàm/sự tọa đàm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top