Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

座骨神経痛

[ ざこつしんけいつう ]

n

đau thần kinh toạ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 座高

    [ ざこう ] n chiều cao khi ngồi
  • 座談

    [ ざだん ] n cuộc tọa đàm/sự tọa đàm
  • 座談会

    [ ざだんかい ] n hội nghị bàn tròn/hội nghị chuyên đề
  • 座薬

    [ ざやく ] n thuốc nhét hậu môn
  • 座金

    Kỹ thuật [ ざがね ] bạc lót [washer]
  • 座長

    [ ざちょう ] n Chủ tịch
  • 座標

    Mục lục 1 [ ざひょう ] 2 / TỌA TIÊU / 2.1 n 2.1.1 tọa độ 3 Kỹ thuật 3.1 [ ざひょう ] 3.1.1 tọa độ [coordinates] 4 Tin học...
  • 座標変換

    Tin học [ ざひょうへんかん ] sự biến đổi tọa độ/phép biến đổi tọa độ [coordinate transformation]
  • 座標図形処理

    Tin học [ ざひょうずけいしょり ] đồ họa tọa độ [coordinate graphics/line graphics]
  • 座標系

    Tin học [ ざひょうけい ] hệ thống tọa độ [coordinate system]
  • 座標点

    Tin học [ ざひょうてん ] điểm tọa độ [coordinate point]
  • 座標軸

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ ざひょうじく ] 1.1.1 trục tọa độ [axis of coordinates] 2 Tin học 2.1 [ ざひょうじく ] 2.1.1 trục...
  • 座標格子

    Tin học [ ざひょうこうし ] lưới tọa độ/khung lưới tọa độ [coordinate grid]
  • 座標方式グラフィクス

    Tin học [ ざひょうほうしきグラフィクス ] đồ họa tọa độ [coordinate graphics/line graphics]
  • 座洲

    [ ざす ] n sự mắc cạn
  • 座敷

    [ ざしき ] n phòng khách Ghi chú: 座敷 là loại phòng kiểu Nhật có trải chiếu tatami, hay dùng để tiếp khách
  • 座所

    [ ざしょ ] n chỗ ngồi
  • 享受

    [ きょうじゅ ] n sự hưởng thụ/hưởng thụ/nhận/hưởng ~の完全な享受: hoàn toàn hưởng thụ của cái gì ~ ~に関する権利の不平等な享受:...
  • 享受する

    Mục lục 1 [ きょうじゅする ] 1.1 vs 1.1.1 thừa hưởng 1.1.2 hưởng thụ/hưởng/nhận [ きょうじゅする ] vs thừa hưởng...
  • 庫入れ

    [ くらいれ ] n sự lưu kho
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top