- Từ điển Nhật - Việt
廃品
[ はいひん ]
n
phế phẩm
- 廃品を再利用した製品 :Sản phẩm tái chế từ các phế phẩm.
- 廃品に対する問題意識 :Nhận thức vấn đề từ hàng hóa phế phẩm.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
廃兵
Mục lục 1 [ はいへい ] 1.1 n 1.1.1 phế binh 1.1.2 người lính tàn phế [ はいへい ] n phế binh người lính tàn phế -
廃絶
[ はいぜつ ] n sự dập tắt/sự tuyệt giống すぐに世界から核兵器が廃絶されるとは思えない :Người ta không thể... -
廃絶する
[ はいぜつ ] vs dập tắt/làm tuyệt giống 領土内に配備された戦略核兵器を廃絶する :Dập tắt chiến lược vũ khí... -
廃疾
[ はいしつ ] n sự ốm yếu/tàn tật 神経性廃疾 :Tàn tật về hệ thần kinh 定期払い廃疾保険 :Bảo hiểm tàn tật... -
廃物
Mục lục 1 [ はいぶつ ] 1.1 n 1.1.1 phế vật 1.1.2 cặn bã [ はいぶつ ] n phế vật cặn bã -
廃要素
Tin học [ はいようそ ] phần tử lỗi thời/yếu tố lỗi thời [obsolete element] -
廃語
[ はいご ] n Từ lỗi thời これらの語は今では廃語になっている. :Những từ này đều lỗi thời cả rồi. -
廃藩置県
[ はいはんちけん ] n sự loại bỏ kiểu quản lý thị tộc và hình thành quận huyện -
廃除する
Mục lục 1 [ はいじょする ] 1.1 n 1.1.1 phế trừ 1.1.2 bỏ [ はいじょする ] n phế trừ bỏ -
廃材
[ はいざい ] n gỗ phế liệu アスファルト廃材再生プラント :Nhà máy tái chế gỗ phế liệu. 廃材燃焼 :Đốt... -
廃案する
[ はいあんする ] v1 phá án -
廃棄
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ はいき ] 1.1.1 bãi bỏ (điều ước) [renunciation] 2 Kỹ thuật 2.1 [ はいき ] 2.1.1 sự loại bỏ [destruction]... -
廃棄する
[ はいきする ] n phế bỏ -
廃棄プライオリティ
Tin học [ はいきプライオリティ ] mất quyền ưu tiên [discard priority/loss priority] -
廃棄セル
Tin học [ はいきセル ] ô bị xóa [discarded cell] -
廃棄物
Mục lục 1 [ はいきぶつ ] 1.1 n 1.1.1 những thứ bỏ đi/rác/phế liệu 2 Kỹ thuật 2.1 [ はいきぶつ ] 2.1.1 đồ thải [waste(s)]... -
廃棄物処理
Kỹ thuật [ はいきぶつしょり ] sự xử lý đồ thải [waste disposal, waste treatment] -
廃業
[ はいぎょう ] n sự bỏ nghề 大蔵省に自主廃業の申請をする :Yêu cầu bộ tài chính cho phép chủ động đóng cửa. -
廃業する
Mục lục 1 [ はいぎょう ] 1.1 vs 1.1.1 không thể phục hồi nghề cũ 1.1.2 bỏ nghề/nghỉ 2 [ はいぎょうする ] 2.1 vs 2.1.1 Bỏ... -
廃止
[ はいし ] n sự hủy bỏ/sự hủy đi/sự bãi bỏ/ sự đình chỉ 日本にも死刑廃止論者がたくさんいる.:Ở Nhật bản...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.