Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

延期

Mục lục

[ えんき ]

n

sự trì hoãn/hoãn
ローンの支払延期: hoãn trả nợ
荷渡しの延期: hoãn giao hàng
会議の延期: trì hoãn cuộc họp
支払いの延期: trì hoãn thanh toán
治療の延期: trì hoãn điều trị

Kinh tế

[ えんき ]

việc trì hoãn/việc hoãn lại [postponement]
Explanation: 決めた期日・期限をのばすこと。

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 延期する

    Mục lục 1 [ えんき ] 1.1 vs 1.1.1 trì hoãn 2 [ えんきする ] 2.1 vs 2.1.1 lui kỳ hạn 2.1.2 hoãn lại [ えんき ] vs trì hoãn 天気が悪かったので運動会は次の日曜日まで延期された。:...
  • 延期利息

    Kinh tế [ えんきりそく ] bù hoãn mua [contango]
  • 延期派

    Kinh tế [ えんきは ] phái trì hoãn/phe trì hoãn [postponement group(school) (old)]
  • 延日数

    [ のべにっすう ] n tổng số ngày
  • 延性

    Kỹ thuật [ えんせい ] tính mềm/tính dễ kéo sợi [ductility] Explanation : 金属に大きな力を加えたとき、その力を除いても金属は元の形に戻らなくなる。このような性質のことをいう。
  • 延性破壊

    Kỹ thuật [ えんせいはかい ] sự phá vỡ tính mềm dẻo [ductile fracture]
  • 廷臣

    [ ていしん ] n quan cận thần
  • 建つ

    [ たつ ] v5t được xây dựng/được dựng nên/mọc lên (nhà) 学校が ~: ngôi trường mọc lên
  • 建てる

    Mục lục 1 [ たてる ] 1.1 v5t 1.1.1 gây dựng 1.2 v1 1.2.1 sáng lập/tạo dựng/xây dựng/xây/dựng [ たてる ] v5t gây dựng v1 sáng...
  • 建て前

    [ たてまえ ] n khung nhà
  • 建坪

    [ たてつぼ ] n mặt bằng sàn/diện tích mặt bằng xây dựng
  • 建地

    足場・仮板囲い・単管囲いなどの柱。trụ, cột (giàn giáo...)
  • 建前

    [ たてまえ ] n phương châm/nguyên tắc
  • 建国際

    [ けんこくさい ] n quốc khánh
  • 建立

    [ こんりゅう ] n sự xây dựng chùa chiền, đền đài, tượng thần phật
  • 建立する

    [ こんりゅう ] vs xây dựng chùa chiền, đền đài, tượng thần phật
  • 建築

    Mục lục 1 [ けんちく ] 2 / KIẾN TRÚC / 2.1 n 2.1.1 vật liệu kiến trúc 2.1.2 kiến trúc 3 Kỹ thuật 3.1 [ けんちく ] 3.1.1 kiến...
  • 建築する

    Mục lục 1 [ けんちく ] 1.1 vs 1.1.1 kiến trúc/xây dựng 2 [ けんちくする ] 2.1 vs 2.1.1 dựng [ けんちく ] vs kiến trúc/xây...
  • 建築士

    Mục lục 1 [ けんちくし ] 1.1 n 1.1.1 kiến trúc sư 2 Kỹ thuật 2.1 [ けんちくし ] 2.1.1 kiến trúc sư [ けんちくし ] n kiến...
  • 建築大学

    Mục lục 1 [ けんちくだいがく ] 1.1 n 1.1.1 trường đại học kiến trúc 1.1.2 đại học kiến trúc [ けんちくだいがく ]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top