Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

建設

Mục lục

[ けんせつ ]

n

sự kiến thiết/sự xây dựng
~会社: công ty xây dựng

vt

xây dựng
宇宙ステーションの建設: Xây dựng trạm vũ trụ
強い国家の建設: Xây dựng quốc gia vững mạnh

Kỹ thuật

[ けんせつ ]

xây dựng [Construction]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 建設する

    Mục lục 1 [ けんせつ ] 1.1 vs 1.1.1 xây/xây dựng/kiến thiết 2 [ けんせつする ] 2.1 vs 2.1.1 xây đắp [ けんせつ ] vs xây/xây...
  • 建設仮勘定

    Kinh tế [ けんせつかりかんじょう ] tài khoản giả định cho việc xây dựng [Construction in progress (US)]
  • 建設会社

    Mục lục 1 [ けんせつがいしゃ ] 1.1 n 1.1.1 công ty xây dựng 2 Kỹ thuật 2.1 [ けんせつがいしゃ ] 2.1.1 công ty xây dựng...
  • 建設・リース・譲渡

    [ けんせつ・りーす・じょうと ] vt Xây dựng, cho thuê, chuyển giao
  • 建設・運営・譲渡

    [ けんせつ・うんえい・じょうと ] vt Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao
  • 建設・所有・運営

    [ けんせつ・しょゆう・うんえい ] vt Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động
  • 建設移転契約にもとづく投資案件

    Kinh tế [ けんせついてんけいやく ] hợp đồng xây dựng-chuyển giao \'Related word\': BT契約
  • 建設移転運営契約

    Kinh tế [ けんせついてんうんえいけいやく ] hợp đồng xây dựng-chuyển giao- kinh doanh \'Related word\': BTO契約
  • 建設省

    [ けんせつしょう ] n bộ xây dựng 建設省道路局: Cục đường bộ Bộ xây dựng 建設省発注工事指名競争入札の参加業者選定:...
  • 建設運営移転契約にもとづく投資案件

    Kinh tế [ けんせつうんえいいてんけいやくにもとづくとうしあんけん ] Dự án đầu tư theo hình thức hợp đồng xây...
  • 建設機械

    Kỹ thuật [ けんせつきかい ] máy xây dựng [construction machine]
  • 建設時代

    [ けんせつじだい ] n thời đại xây dựng
  • 建議する

    [ けんぎする ] n kiến nghị
  • 建造する

    Mục lục 1 [ けんぞうする ] 1.1 n 1.1.1 xây 1.1.2 kiến tạo [ けんぞうする ] n xây kiến tạo
  • 建造物の譲与、売却による収入は別箇に会計処理する

    Kinh tế [ けんぞうぶつのじょうよ、ばいきゃくによるしゅうにゅうはべっこにこべつにかいけいしょりする ] Tách...
  • Mục lục 1 [ にん ] 1.1 n 1.1.1 trách nhiệm 1.1.2 nhiệm vụ [ にん ] n trách nhiệm 任が重い: trách nhiệm to lớn nhiệm vụ
  • 任ずる

    [ にんずる ] v5s nhậm chức
  • 任せる

    Mục lục 1 [ まかせる ] 1.1 v1 1.1.1 phó thác 1.1.2 hết sức/dốc lòng [ まかせる ] v1 phó thác 家事を女中に任せる: việc...
  • 任す

    Mục lục 1 [ まかす ] 1.1 v5s 1.1.1 phó thác 1.1.2 nghe theo/tùy ý 1.1.3 dựa vào [ まかす ] v5s phó thác nghe theo/tùy ý dựa vào
  • 任天堂

    [ にんてんどう ] n Nintendo (công ty trò chơi viđêô)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top