Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

建設会社

Mục lục

[ けんせつがいしゃ ]

n

công ty xây dựng
建設会社で働く: Lao động (làm việc) tại công ty xây dựng
入札参加者を自分の選挙区の建設会社に限定する: Các nhà tham gia đấu thầu được giới hạn ở các công ty xây dựng thuộc hạt bầu cử của mình
巨大な建設会社を経営する: Kinh doanh một công ty xây dựng khổng lồ

Kỹ thuật

[ けんせつがいしゃ ]

công ty xây dựng
Category: xây dựng, kiến trúc [土木建築]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 建設・リース・譲渡

    [ けんせつ・りーす・じょうと ] vt Xây dựng, cho thuê, chuyển giao
  • 建設・運営・譲渡

    [ けんせつ・うんえい・じょうと ] vt Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao
  • 建設・所有・運営

    [ けんせつ・しょゆう・うんえい ] vt Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động
  • 建設移転契約にもとづく投資案件

    Kinh tế [ けんせついてんけいやく ] hợp đồng xây dựng-chuyển giao \'Related word\': BT契約
  • 建設移転運営契約

    Kinh tế [ けんせついてんうんえいけいやく ] hợp đồng xây dựng-chuyển giao- kinh doanh \'Related word\': BTO契約
  • 建設省

    [ けんせつしょう ] n bộ xây dựng 建設省道路局: Cục đường bộ Bộ xây dựng 建設省発注工事指名競争入札の参加業者選定:...
  • 建設運営移転契約にもとづく投資案件

    Kinh tế [ けんせつうんえいいてんけいやくにもとづくとうしあんけん ] Dự án đầu tư theo hình thức hợp đồng xây...
  • 建設機械

    Kỹ thuật [ けんせつきかい ] máy xây dựng [construction machine]
  • 建設時代

    [ けんせつじだい ] n thời đại xây dựng
  • 建議する

    [ けんぎする ] n kiến nghị
  • 建造する

    Mục lục 1 [ けんぞうする ] 1.1 n 1.1.1 xây 1.1.2 kiến tạo [ けんぞうする ] n xây kiến tạo
  • 建造物の譲与、売却による収入は別箇に会計処理する

    Kinh tế [ けんぞうぶつのじょうよ、ばいきゃくによるしゅうにゅうはべっこにこべつにかいけいしょりする ] Tách...
  • Mục lục 1 [ にん ] 1.1 n 1.1.1 trách nhiệm 1.1.2 nhiệm vụ [ にん ] n trách nhiệm 任が重い: trách nhiệm to lớn nhiệm vụ
  • 任ずる

    [ にんずる ] v5s nhậm chức
  • 任せる

    Mục lục 1 [ まかせる ] 1.1 v1 1.1.1 phó thác 1.1.2 hết sức/dốc lòng [ まかせる ] v1 phó thác 家事を女中に任せる: việc...
  • 任す

    Mục lục 1 [ まかす ] 1.1 v5s 1.1.1 phó thác 1.1.2 nghe theo/tùy ý 1.1.3 dựa vào [ まかす ] v5s phó thác nghe theo/tùy ý dựa vào
  • 任天堂

    [ にんてんどう ] n Nintendo (công ty trò chơi viđêô)
  • 任官

    [ にんかん ] n Sự chỉ định/lễ phong chức
  • 任侠

    [ にんきょう ] n Hiệp sĩ đạo/sự rộng lượng/hành động anh hùng/tinh thần hào hiệp
  • 任命

    [ にんめい ] n sự chỉ định/sự bổ nhiệm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top