Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

建造する

Mục lục

[ けんぞうする ]

n

xây
kiến tạo

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 建造物の譲与、売却による収入は別箇に会計処理する

    Kinh tế [ けんぞうぶつのじょうよ、ばいきゃくによるしゅうにゅうはべっこにこべつにかいけいしょりする ] Tách...
  • Mục lục 1 [ にん ] 1.1 n 1.1.1 trách nhiệm 1.1.2 nhiệm vụ [ にん ] n trách nhiệm 任が重い: trách nhiệm to lớn nhiệm vụ
  • 任ずる

    [ にんずる ] v5s nhậm chức
  • 任せる

    Mục lục 1 [ まかせる ] 1.1 v1 1.1.1 phó thác 1.1.2 hết sức/dốc lòng [ まかせる ] v1 phó thác 家事を女中に任せる: việc...
  • 任す

    Mục lục 1 [ まかす ] 1.1 v5s 1.1.1 phó thác 1.1.2 nghe theo/tùy ý 1.1.3 dựa vào [ まかす ] v5s phó thác nghe theo/tùy ý dựa vào
  • 任天堂

    [ にんてんどう ] n Nintendo (công ty trò chơi viđêô)
  • 任官

    [ にんかん ] n Sự chỉ định/lễ phong chức
  • 任侠

    [ にんきょう ] n Hiệp sĩ đạo/sự rộng lượng/hành động anh hùng/tinh thần hào hiệp
  • 任命

    [ にんめい ] n sự chỉ định/sự bổ nhiệm
  • 任命する

    Mục lục 1 [ にんめいする ] 1.1 n 1.1.1 phái 1.1.2 bổ báng [ にんめいする ] n phái bổ báng
  • 任命式

    [ にんめいしき ] n Lễ phong chức/lễ bổ nhiệm
  • 任命状

    [ にんめいじょう ] n Văn bản bổ nhiệm/văn bản chỉ định
  • 任免

    [ にんめん ] n Sự bổ nhiệm và miễn nhiệm
  • 任務

    [ にんむ ] n nhiệm vụ 任務を受ける: nhận nhiệm vụ
  • 任務の遂行上の失敗を繰り返す

    [ にんむのすいこううえのしっぱいをくりかえす ] n Liên tục thất bại trong thi hành nhiệm vụ
  • 任務を続行する

    [ にんむをぞっこうする ] n kế nhiệm
  • 任務を遂行する

    [ にんむをすいこうする ] n Thi hành nhiệm vụ
  • 任務を負う

    [ にんむをおう ] n gánh vác nhiệm vụ
  • 廻状

    [ かいじょう ] n thông tư
  • 任用

    [ にんよう ] n Sự chỉ định/sự bổ nhiệm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top