Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

弁える

[ わきまえる ]

v1

nhận rõ/nhận ra (cái đúng sai)
礼儀をよくわきまえている :Luôn biết rõ về nghi thức lễ nghi
この事をよくわきまえておけ. :Tôi nhận thức rõ về điều này.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 弁士

    [ べんし ] n thuyết gia
  • 弁当

    [ べんとう ] n cơm hộp 夫のために弁当を作る暇がない :Tôi không có thời gian để làm cơm hộp ăn trưa cho chồng....
  • 弁別

    [ べんべつ ] n phân biệt
  • 弁別調査

    Kinh tế [ べんべつちょうさ ] kiểm tra sự khác biệt [discrimination test (MKT)] Category : Marketing [マーケティング]
  • 企む

    [ たくらむ ] v5m, uk rắp tâm/âm mưu/mưu đồ xấu 殺人を ~: âm mưu giết người (悪事等)を企む: âm mưu (việc xấu)
  • 弁償

    [ べんしょう ] n sự bồi thường 弁償が大変だ。 :Phải chịu khoản bồi thường lớn. (人)に追加料金が発生すればすべて弁償する :Bồi...
  • 弁償させる

    Mục lục 1 [ べんしょうさせる ] 1.1 n 1.1.1 bắt thường 1.1.2 bắt đền [ べんしょうさせる ] n bắt thường bắt đền
  • 企図

    Mục lục 1 [ きと ] 1.1 n 1.1.1 dự án/chương trình/kế hoạch 1.2 v 1.2.1 lên chương trình/lên kế hoạch/lập kế hoạch [ きと...
  • 弁理士

    Kinh tế [ べんりし ] người đại diện cho quyền sáng chế [patent agent] Explanation : 弁理士法に基づき、特許・意匠・商標などに関する手続きの代理や鑑定を行う者。
  • 企画

    Mục lục 1 [ きかく ] 1.1 v5m, uk 1.1.1 qui hoạch 1.2 n 1.2.1 sự lên kế hoạch/sự quy hoạch/kế hoạch 2 Kinh tế 2.1 [ きかく...
  • 企画する

    [ きかくする ] vs lên kế hoạch/lập kế hoạch ~を宣伝するために優れたマーケティングプランを企画する: lên kế...
  • 企画外品

    Kinh tế [ きかくがいひん ] hàng quá cỡ [off gauge goods]
  • 企画書

    Kinh tế [ きかくしょ ] đề án [proposal (BUS)]
  • 弁解

    Mục lục 1 [ べんかい ] 1.1 v1 1.1.1 biện giải 1.2 n 1.2.1 lời bào chữa/lời biện giải 2 Kinh tế 2.1 [ べんかい ] 2.1.1 sự...
  • 弁証学

    [ べんしょうがく ] n biện lý học
  • 弁証的

    [ べんしょうてき ] n biện chứng
  • 弁証法

    Mục lục 1 [ べんしょうほう ] 1.1 n 1.1.1 biện lý học 1.1.2 biện chứng pháp 2 Kỹ thuật 2.1 [ べんしょうほう ] 2.1.1 phương...
  • 弁論

    Mục lục 1 [ べんろん ] 1.1 n 1.1.1 sự biện luận 2 Kinh tế 2.1 [ べんろん ] 2.1.1 sự biện luận/sự tranh cãi [oral arguments]...
  • 弁論主義

    Kinh tế [ べんろんしゅぎ ] nguyên tắc đối tụng [adversary system] Explanation : 訴訟法上、弁論のための訴訟資料の収集を当事者の権能かつ責任であるとする原則。
  • 弁論能力

    Kinh tế [ べんろんのうりょく ] tư cách tranh cãi [capacity to argue] Explanation : 訴訟手続に参与して、陳述・尋問を行うために必要な資格。
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top