- Từ điển Nhật - Việt
弁護
Mục lục |
[ べんご ]
n
sự biện hộ
- あなたは自分のしたことを弁護しているのですか? :Anh có muốn biện hộ cho những gì mình đã làm không?
- 被告人は弁護してもらうために弁護士を雇った :Bị cáo đã thuê luật sư để biện hộ cho hắn.
biện hộ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
弁護する
Mục lục 1 [ べんごする ] 1.1 n 1.1.1 biện thuyết 1.1.2 bênh 1.1.3 bào chữa [ べんごする ] n biện thuyết bênh bào chữa -
弁護士
Mục lục 1 [ べんごし ] 1.1 n 1.1.1 thầy kiện 1.1.2 người biện hộ/luật sư 2 Kinh tế 2.1 [ べんごし ] 2.1.1 luật sư/người... -
弁護士会
Kinh tế [ べんごしかい ] hội luật sư/hội luật gia [bar association] Explanation : 弁護士の指導・連絡・監督に関する事務を行う法人。地方裁判所の管轄区域ごとに設立される。全国の弁護士会は日本弁護士連合会を組織する。 -
弁護士会則
Kinh tế [ べんごしかいそく ] quy tắc của hội luật sư [rules of bar association] -
弁護士依頼量
Kinh tế [ べんごしいらいりょう ] phí luật sư [retaining fees] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
弁護士依頼料
[ べんごしいらいりょう ] n phí luật sư -
弁護士法
Kinh tế [ べんごしほう ] luật luật sư [Lawyers Law] Explanation : 弁護士の職務・資格・登録や弁護士会に関する事項を規定する弁護士制度の基本法。1949年(昭和24)制定。 -
弁護人
Kinh tế [ べんごにん ] luật sư/người biện hộ [counsel (for accused)] Explanation : 刑事訴訟において、被疑者・被告人の利益を保護する補助者で、その弁護を担当する者。原則として弁護士の中から選任される。 -
弁護費用
[ べんごひよう ] n phí luật sư -
弁舌
[ べんぜつ ] n sự khéo biện luận/khả năng nói/khả năng diễn đạt ngôn ngữ 弁舌さわやかに語る :Kể chuyện một... -
企業
Mục lục 1 [ きぎょう ] 1.1 vs 1.1.1 cơ sở 1.2 n 1.2.1 xí nghiệp/doanh nghiệp 2 Kinh tế 2.1 [ きぎょう ] 2.1.1 xí nghiệp [enterprise]... -
企業の併合
Kinh tế [ きぎょうのへいごう ] Sát nhập doanh nghiệp [Enterprise merger] -
企業の在庫品
Kinh tế [ きぎょうのざいこしな ] Hàng tồn kho [Inventory] -
企業の分割
Kinh tế [ きぎょうのぶんかつ ] Phân tách doanh nghiệp [Enterprise division] -
企業の独立採算
Kinh tế [ きぎょうのどくりつさいさん ] Tách ra tự chịu trách nhiệm trong kinh doanh -
企業従業員間取引
[ きぎょうじゅうぎょういんかんとりひき ] n Doanh nghiệp tới Nhân viên/giao dịch giữa doanh nghiệp và nhân viên -
企業化調査
Kinh tế [ きぎょうかちょうさ ] nghiên cứu về tính khả thi [feasibility study (MKT)] -
企業マーク
Kinh tế [ きぎょうまーく ] ký hiệu hãng [firm mark] -
企業ネットワーク
Tin học [ きぎょうネットワーク ] mạng doanh nghiệp [enterprise network] Explanation : Trong suốt những năm của thập niên 80 đến... -
企業プラン
Kinh tế [ きぎょうぷらん ] kế hoạch của doanh nghiệp [corporate plan (BUS)]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.