Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

弁護人

Kinh tế

[ べんごにん ]

luật sư/người biện hộ [counsel (for accused)]
Explanation: 刑事訴訟において、被疑者・被告人の利益を保護する補助者で、その弁護を担当する者。原則として弁護士の中から選任される。

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 弁護費用

    [ べんごひよう ] n phí luật sư
  • 弁舌

    [ べんぜつ ] n sự khéo biện luận/khả năng nói/khả năng diễn đạt ngôn ngữ 弁舌さわやかに語る :Kể chuyện một...
  • 企業

    Mục lục 1 [ きぎょう ] 1.1 vs 1.1.1 cơ sở 1.2 n 1.2.1 xí nghiệp/doanh nghiệp 2 Kinh tế 2.1 [ きぎょう ] 2.1.1 xí nghiệp [enterprise]...
  • 企業の併合

    Kinh tế [ きぎょうのへいごう ] Sát nhập doanh nghiệp [Enterprise merger]
  • 企業の在庫品

    Kinh tế [ きぎょうのざいこしな ] Hàng tồn kho [Inventory]
  • 企業の分割

    Kinh tế [ きぎょうのぶんかつ ] Phân tách doanh nghiệp [Enterprise division]
  • 企業の独立採算

    Kinh tế [ きぎょうのどくりつさいさん ] Tách ra tự chịu trách nhiệm trong kinh doanh
  • 企業従業員間取引

    [ きぎょうじゅうぎょういんかんとりひき ] n Doanh nghiệp tới Nhân viên/giao dịch giữa doanh nghiệp và nhân viên
  • 企業化調査

    Kinh tế [ きぎょうかちょうさ ] nghiên cứu về tính khả thi [feasibility study (MKT)]
  • 企業マーク

    Kinh tế [ きぎょうまーく ] ký hiệu hãng [firm mark]
  • 企業ネットワーク

    Tin học [ きぎょうネットワーク ] mạng doanh nghiệp [enterprise network] Explanation : Trong suốt những năm của thập niên 80 đến...
  • 企業プラン

    Kinh tế [ きぎょうぷらん ] kế hoạch của doanh nghiệp [corporate plan (BUS)]
  • 企業イメージ

    Kinh tế [ きぎょういめーじ ] hình ảnh doanh nghiệp [corporate image (BUS)]
  • 企業再構築

    Kinh tế [ きぎょうさいこうちく ] Thay đổi nghành nghề kinh doanh [Business restructure]
  • 企業内文書管理システム

    [ きぎょうないぶんしょかんりしすてむ ] n Hệ thống Quản lý Tài liệu Doanh nghiệp
  • 企業倫理

    Kinh tế [ きぎょうりんり ] nguyên tắc doanh nghiệp [Corporate Ethics] Explanation : 企業は利益を目的とした活動であるが、それだけではなく社会活動の一環でもあり、人間生活の場でもある。このことから各企業では、経営理念や活動の基本的考え方を行動規範として具体的に倫理綱領(Code...
  • 企業設立直後

    Kinh tế [ きぎょうせつりつちょくご ] Ngay sau khi thành lập doanh nghiệp
  • 企業間取引

    [ きぎょうかんとりひき ] n Doanh nghiệp tới doanh nghiệp/giao dịch giữa các doanh nghiệp với nhau コンピュータ・ネットワークを介して行われる企業間取引:...
  • 企業消費者間取引

    [ きぎょうしょうひしゃかんとりひき ] n Doanh nghiệp tới Người tiêu dùng/giao dịch giữa doanh nghiệp và người tiêu dùng
  • 企業戦略

    Kinh tế [ きぎょうせんりゃく ] chiến lược của doanh nghiệp [corporate strategy (BUS)]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top