Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

弄る

[ いじる ]

v5r

chạm
舌で虫歯をいじる: lấy lưỡi chạm vào cái răng sâu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 引力

    Mục lục 1 [ いんりょく ] 1.1 n 1.1.1 sức hút 1.1.2 lực hấp dẫn/lực hút 2 Kỹ thuật 2.1 [ いんりょく ] 2.1.1 lực hút/sức...
  • 引ずる

    [ ひきずる ] v5r kéo lê 靴の紐を~: kéo lê cái dây giày
  • 引き

    [ ひき ] n giật
  • 引きずって歩く

    [ ひきずってあるく ] n kéo lê
  • 引きずり去る

    [ ひきずりさる ] n kéo đi
  • 引きずる

    Mục lục 1 [ ひきずる ] 1.1 v5r 1.1.1 vãn 1.1.2 kéo lê [ ひきずる ] v5r vãn kéo lê 地面の上を引きずる :kéo lê trên đất...
  • 引きつる

    [ ひきつる ] v5r nhăn/nhăn nhó 心配で~った顔: khuôn mặt nhăn nhó vì lo lắng
  • 引き取する

    [ ひきとりする ] v1 đi buôn
  • 引き取る

    [ ひきとる ] v5r lấy lại/nhận 荷物を引き取る :nhận lại hành lý 企業から余剰在庫を引き取る :mua vượt tồn...
  • 引き受け地

    [ ひきうけち ] v1 nơi chấp nhận
  • 引き受ける

    Mục lục 1 [ ひきうける ] 1.1 v5r 1.1.1 đảm nhận 1.2 v1 1.2.1 đảm nhiệm [ ひきうける ] v5r đảm nhận v1 đảm nhiệm 仕事を~:...
  • 引き受け商社

    [ ひきうけしょうしゃ ] v1 người chấp nhận
  • 引き吊り

    [ ひきつり ] n Thành sẹo/chứng chuột rút
  • 引き合い

    Kinh tế [ ひきあい ] yêu cầu/hỏi hàng (từ phía khách hàng) [inquiry (from a customer)] Category : Tài chính [財政]
  • 引き合い玉

    Kinh tế [ ひきあいぎょく ] các chứng khoán có thể mua bán được [securities on hand for trading] Category : Tài chính [財政]
  • 引き寄せる

    Mục lục 1 [ ひきよせる ] 1.1 n 1.1.1 lôi cuốn 1.1.2 kéo lại 1.1.3 giật 1.1.4 dành [ ひきよせる ] n lôi cuốn kéo lại giật...
  • 引き巻く

    [ ひきまく ] v1 lôi cuốn
  • 引き上げ

    [ ひきあげ ] n nâng giá/đề bạt 5%への消費税率引き上げ :tăng thuế tiêu thụ lên 5% 国家公務員の給与の引き上げ :tăng...
  • 引き上げる

    [ ひきあげる ] v1 nâng giá/đề bạt ~が占める割合を引き上げる :nâng tỷ lệ ~ ~の年間販売目標を引き上げる :tăng...
  • 引き下げる

    [ ひきさげる ] v1 giảm thấp/hạ thấp ドルの価格を引き下げる :giá trị của đồng đô la bị giảm xuống 一定水準の目標値まで関税を引き下げる :giảm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top