Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

弔客

Mục lục

[ ちょうかく ]

n

khách phúng điếu

[ ちょうきゃく ]

n

khách phúng điếu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 弔問

    [ ちょうもん ] n lời chia buồn
  • 弔問する

    [ ちょうもんする ] n viếng
  • 弔問客

    [ ちょうもんきゃく ] n người gọi điện chia buồn
  • 弔砲

    [ ちょうほう ] n pháo bắn trong tang lễ
  • 弔祭

    [ ちょうさい ] n Lễ truy điệu
  • 弔祭料

    [ ちょうさいりょう ] n tiền phúng điếu/đồ phúng điếu
  • 弔銃

    [ ちょうじゅう ] n loạt súng bắn trong tang lễ/loạt súng chào vĩnh biệt
  • 弔鐘

    [ ちょうしょう ] n chuông lễ tang
  • 弔詞

    [ ちょうし ] n lời chia buồn
  • 弔辞

    [ ちょうじ ] n điếu văn 彼は友人一同を代表して弔辞を読んだ。: Anh ta thay mặt bạn bè đọc điếu văn.
  • 弔電

    [ ちょうでん ] n điện chia buồn
  • 弔歌

    [ ちょうか ] n điếu ca
  • 弔文

    [ ちょうぶん ] n điếu văn
  • 弔旗

    [ ちょうき ] n cờ rủ/cờ tang
  • 弔意

    [ ちょうい ] n sự than khóc/sự đồng cảm
  • 弔慰

    [ ちょうい ] n Lời chia buồn/sự đồng cảm
  • 弔慰金

    [ ちょういきん ] n tiền chia buồn
  • 弄る

    [ いじる ] v5r chạm 舌で虫歯をいじる: lấy lưỡi chạm vào cái răng sâu
  • 引力

    Mục lục 1 [ いんりょく ] 1.1 n 1.1.1 sức hút 1.1.2 lực hấp dẫn/lực hút 2 Kỹ thuật 2.1 [ いんりょく ] 2.1.1 lực hút/sức...
  • 引ずる

    [ ひきずる ] v5r kéo lê 靴の紐を~: kéo lê cái dây giày
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top