- Từ điển Nhật - Việt
引き伸ばす
Mục lục |
[ ひきのばす ]
v5s
kéo giãn
- その問題を延々と引き伸ばす :mở rộng vấn đề
- 能力を最大限引き伸ばす :mở rộng hết năng lực
giăng
dai dẳng
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
引き伸す
[ ひきのばす ] v5s kéo giãn 引き伸ばし写真 :ảnh giãn dài -
引き当て額
Kinh tế [ ひきあてがく ] khoản dự trữ [reserve amount] Category : Tài chính [財政] -
引き分け
[ ひきわけ ] n hoà/huề/ngang điểm きょうのゲームは5対5の引き分けだった。 :Trận đấu hôm nay hòa 5-5 引き分けになる可能性が高そうだ :có... -
引きむしる
[ ひきむしる ] v5r xách -
引き出し
Mục lục 1 [ ひきだし ] 1.1 n 1.1.1 ô kéo 1.1.2 ngăn kéo [ ひきだし ] n ô kéo ngăn kéo 化粧だんすの引き出し :ngăn kéo... -
引き出す
Mục lục 1 [ ひきだす ] 1.1 v5s 1.1.1 rút 1.1.2 nhổ 1.1.3 kéo ra/lấy ra [ ひきだす ] v5s rút nhổ kéo ra/lấy ra _ドル相当の現金を銀行から引き出す :rút... -
引き入れる
[ ひきいれる ] v5r gạ gẫm -
引き値レート
Kinh tế [ ひきねれーと ] tỷ giá đóng cửa/tỷ giá cuối ngày [closing rate] -
引き破る
Mục lục 1 [ ひきやぶる ] 1.1 v5r 1.1.1 xé rách 1.1.2 cấu véo [ ひきやぶる ] v5r xé rách cấu véo -
引き立て
[ ひきたて ] sự yêu quý ,quý mến(favor)
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
A Classroom
173 lượt xemThe Supermarket
1.146 lượt xemFarming and Ranching
216 lượt xemMedical and Dental Care
18 lượt xemSchool Verbs
290 lượt xemBirds
356 lượt xemPrepositions of Motion
188 lượt xemUnderwear and Sleepwear
268 lượt xemCrime and Punishment
291 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 14/05/22 09:23:43
-
-
Hi mọi người, cho em hỏi ngữ pháp chỗ "It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam." này là cái chi vậy ạ?[a] adj + 2 days (time) nhưng lại là singular (it's been a) - ngay cả lược bỏ noun (time, nếu có) thì cũng ko thể là 2 dayS (đúng không ạ?) Hay cả cụm 2 days này mang nghĩa time, nên dùng số ít được ạ? - HOẶC LÀ BÁO GHI SAI (thế thì em lắm chuyện rồi, pedantic quá đi!) - em cảm ơn ạ.It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam. On Saturday,... Xem thêm.
-
Chào các anh/chị ạ.Cho em hỏi trong "chùa xây theo kiến trúc hình chữ Đinh" thì "hình chữ Đinh" phải dịch như thế nào ạ?
-
Mình cần tìm các resume tiếng Anh của người Việt. Bạn nào có thể giúp mình được không ạ. Mình xin gửi chút phí để cảm ơn.Huy Quang đã thích điều này
-
Xin chào.Mọi người có thể giúp mình dịch nghĩa của từ legacy trong câu này được ko ạ ? Mình cảm ơn.The policies of the last ten years are responsible for the legacy of huge consumer debt.
-
Nhà cung cấp giao hàng thiếu cho chúng tôi, giúp mình dịch sao cho hay ạ?