- Từ điển Nhật - Việt
引き値レート
Các từ tiếp theo
-
引き破る
Mục lục 1 [ ひきやぶる ] 1.1 v5r 1.1.1 xé rách 1.1.2 cấu véo [ ひきやぶる ] v5r xé rách cấu véo -
引き立て
[ ひきたて ] sự yêu quý ,quý mến(favor) -
引き算
[ ひきざん ] n phép trừ 足し算と引き算を習う :học cách cộng trừ 引き算で~から引く :khấu trừ -
引き続き
[ ひきつづき ] n, adv tiếp tục/liên tiếp 引き続き~といったそのほかのヒット曲を出してきた :liên tiếp đưa... -
引き網
[ ひきあみ ] n lưới kéo (地)引き網で魚を捕る :bắt cá bằng lưới kéo ~に(地)引き網をかける :thả... -
引き継ぎ
[ ひきつぎ ] n chuyển giao/làm tiếp タロウの仕事は私が引き継ぎます。 :Tôi tiếp tục trách nhiệm về công việc... -
引き継ぐ
[ ひきつぐ ] v5g chuyển giao/làm tiếp -
引き締まる
[ ひきしまる ] v5r chắc lại/căng thẳng/ cứng đờ 身が引き締まるような冬の冷気 :cứng đơ người vì cái lạnh... -
引き締め
[ ひきしめ ] n tiết kiệm/co chặt lại/ thắt chặt ベルトを引き締める :thắt chặt dây 家計を引き締める :thắt... -
引き締める
Mục lục 1 [ ひきしめる ] 1.1 n 1.1.1 buộc thắt 1.2 v1 1.2.1 tiết kiệm/co chặt lại/trừ bớt/rút bớt [ ひきしめる ] n buộc...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Occupations II
1.506 lượt xemThe Utility Room
213 lượt xemOccupations I
2.123 lượt xemAn Office
232 lượt xemTeam Sports
1.532 lượt xemA Classroom
173 lượt xemAt the Beach II
319 lượt xemOutdoor Clothes
235 lượt xemCommon Prepared Foods
207 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Hi mọi người, cho em hỏi ngữ pháp chỗ "It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam." này là cái chi vậy ạ?[a] adj + 2 days (time) nhưng lại là singular (it's been a) - ngay cả lược bỏ noun (time, nếu có) thì cũng ko thể là 2 dayS (đúng không ạ?) Hay cả cụm 2 days này mang nghĩa time, nên dùng số ít được ạ? - HOẶC LÀ BÁO GHI SAI (thế thì em lắm chuyện rồi, pedantic quá đi!) - em cảm ơn ạ.It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam. On Saturday,... Xem thêm.
-
1 · 26/05/22 05:01:46
-
1 · 26/05/22 05:06:25
-
-
Chào các anh/chị ạ.Cho em hỏi trong "chùa xây theo kiến trúc hình chữ Đinh" thì "hình chữ Đinh" phải dịch như thế nào ạ?
-
Mình cần tìm các resume tiếng Anh của người Việt. Bạn nào có thể giúp mình được không ạ. Mình xin gửi chút phí để cảm ơn.Huy Quang đã thích điều này
-
Xin chào.Mọi người có thể giúp mình dịch nghĩa của từ legacy trong câu này được ko ạ ? Mình cảm ơn.The policies of the last ten years are responsible for the legacy of huge consumer debt.
-
Nhà cung cấp giao hàng thiếu cho chúng tôi, giúp mình dịch sao cho hay ạ?