Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

引き取する

[ ひきとりする ]

v1

đi buôn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 引き取る

    [ ひきとる ] v5r lấy lại/nhận 荷物を引き取る :nhận lại hành lý 企業から余剰在庫を引き取る :mua vượt tồn...
  • 引き受け地

    [ ひきうけち ] v1 nơi chấp nhận
  • 引き受ける

    Mục lục 1 [ ひきうける ] 1.1 v5r 1.1.1 đảm nhận 1.2 v1 1.2.1 đảm nhiệm [ ひきうける ] v5r đảm nhận v1 đảm nhiệm 仕事を~:...
  • 引き受け商社

    [ ひきうけしょうしゃ ] v1 người chấp nhận
  • 引き吊り

    [ ひきつり ] n Thành sẹo/chứng chuột rút
  • 引き合い

    Kinh tế [ ひきあい ] yêu cầu/hỏi hàng (từ phía khách hàng) [inquiry (from a customer)] Category : Tài chính [財政]
  • 引き合い玉

    Kinh tế [ ひきあいぎょく ] các chứng khoán có thể mua bán được [securities on hand for trading] Category : Tài chính [財政]
  • 引き寄せる

    Mục lục 1 [ ひきよせる ] 1.1 n 1.1.1 lôi cuốn 1.1.2 kéo lại 1.1.3 giật 1.1.4 dành [ ひきよせる ] n lôi cuốn kéo lại giật...
  • 引き巻く

    [ ひきまく ] v1 lôi cuốn
  • 引き上げ

    [ ひきあげ ] n nâng giá/đề bạt 5%への消費税率引き上げ :tăng thuế tiêu thụ lên 5% 国家公務員の給与の引き上げ :tăng...
  • 引き上げる

    [ ひきあげる ] v1 nâng giá/đề bạt ~が占める割合を引き上げる :nâng tỷ lệ ~ ~の年間販売目標を引き上げる :tăng...
  • 引き下げる

    [ ひきさげる ] v1 giảm thấp/hạ thấp ドルの価格を引き下げる :giá trị của đồng đô la bị giảm xuống 一定水準の目標値まで関税を引き下げる :giảm...
  • 引き延ばす

    [ ひきのばす ] v5s kéo dài 支払いを引き延ばす :kéo dài thời hạn thanh toán
  • 引き延す

    [ ひきのばす ] v5s kéo dài
  • 引き付ける

    [ ひきつける ] v1 thu hút ~で泥棒の気持ちを引き付ける :thu hút những tên trộm bằng cách ~ (人)の注意を引き付ける :thu...
  • 引き伸ばす

    Mục lục 1 [ ひきのばす ] 1.1 v5s 1.1.1 kéo giãn 1.1.2 giăng 1.1.3 dai dẳng [ ひきのばす ] v5s kéo giãn その問題を延々と引き伸ばす :mở...
  • 引き伸す

    [ ひきのばす ] v5s kéo giãn 引き伸ばし写真 :ảnh giãn dài
  • 引き当て額

    Kinh tế [ ひきあてがく ] khoản dự trữ [reserve amount] Category : Tài chính [財政]
  • 引き分け

    [ ひきわけ ] n hoà/huề/ngang điểm きょうのゲームは5対5の引き分けだった。 :Trận đấu hôm nay hòa 5-5 引き分けになる可能性が高そうだ :có...
  • 引きむしる

    [ ひきむしる ] v5r xách
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top