Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

引き数

Tin học

[ ひきす ]

đối số [argument (e.g. function, program)]
Explanation: Những từ, những câu, hoặc những số mà bạn đưa vào trên cùng một dòng với một lệnh hoặc câu lệnh để mở rộng hoặc cải biến cách hoạt động của lệnh hoặc câu lệnh đó.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 引き替え

    [ ひきかえ ] n trao đổi 推定_ドルの現金と引き替えに :trao đổi tương đương với khoảng_ đô la tiền mặt 危険と自由とを引き替えに安全を犠牲にした :Tôi...
  • 引き替えに

    [ ひきかえに ] n ngược lại
  • 引く

    Mục lục 1 [ ひく ] 1.1 v5k 1.1.1 uốn cong 1.1.2 trừ 1.1.3 kéo/rút/bị (cảm)/tra 1.1.4 dẫn 1.1.5 chăng [ ひく ] v5k uốn cong trừ...
  • 引っぱる

    [ ひっぱる ] v hút
  • 引っかき試験

    Kỹ thuật [ ひっかきしけん ] thử xước [scratch test] Category : sơn [塗装]
  • 引っかく

    [ ひっかく ] v cào xước 彼は机の角で顔を引っかいた: anh ta đã bị cạnh bàn cào xước mặt
  • 引っかける

    Mục lục 1 [ ひっかける ] 1.1 v 1.1.1 víu 1.1.2 bím [ ひっかける ] v víu bím
  • 引っ付く

    [ ひっつく ] v5k dán vào
  • 引っ張り応力

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ ひっぱりおうりょく ] 1.1.1 ứng suất căng [tensile stress] 1.1.2 ứng suất kéo đứt Kỹ thuật [...
  • 引っ張る

    [ ひっぱる ] v5r kéo/lôi kéo リーダーとして仲間を~。: Lôi kéo mọi người với tư cách nhà lãnh đạo.
  • 引っ繰り返る

    [ ひっくりかえる ] v5r lật trở lại/đổ xuống 花瓶は~: lọ hoa bị đổ
  • 引っ越し

    [ ひっこし ] n chuyển nhà (人)が引っ越しした日から電話線や電気が使える状態にある :có đường điện thoại...
  • 引っ越す

    Mục lục 1 [ ひっこす ] 1.1 v5s 1.1.1 dọn nhà 1.1.2 dọn đi 1.1.3 dời nhà 1.1.4 chuyển nhà [ ひっこす ] v5s dọn nhà dọn đi...
  • 引っ込む

    [ ひっこむ ] v5m co lại/lõm vào rơi xuống
  • 引っ掛ける

    [ ひっかける ] v1 treo/móc vào 良心に引っ掛かる :làm trĩu nặng lương tâm 上着をフックに引っ掛ける:treo áo khoác...
  • 引っ掛かる

    [ ひっかかる ] v5r móc vào/bị lừa gạt/ dính líu 私がそんな手に引っ掛かると本気で思っているのか :Anh thực sự...
  • 引っ掛る

    [ ひっかかる ] v5r móc vào/bị lừa gạt 悪い人に~: bị kẻ xấu lừa gạt
  • 引っ手繰り

    Mục lục 1 [ ひったくり ] 1.1 n,uk 1.1.1 Móc túi 2 [ ひったくる ] 2.1 v5r,vt 2.1.1 Lấy trộm từ ~ [ ひったくり ] n,uk Móc túi...
  • 引ける

    [ ひける ] v1 tan tầm/tan học 学校が ~: tan học 5時半に会社が ~。: Công ty tan tầm vào lúc 5 giờ.
  • 引け目

    [ ひけめ ] n nhược điểm/tính tự ty 彼に対して~を感じる: cảm thấy tự ty so với anh ta
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top