- Từ điển Nhật - Việt
引っ越し
[ ひっこし ]
n
chuyển nhà
- (人)が引っ越しした日から電話線や電気が使える状態にある :có đường điện thoại và điện ngay từ ngày ai đó chuyển đến ở
- 引っ越ししてから私の生活が軌道に乗るまでに3カ月かかった :Sau khi tôi chuyển chỗ ở, phải mất 3 tháng tôi mới lấy lại thăng bằng trong cuộc sống
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
引っ越す
Mục lục 1 [ ひっこす ] 1.1 v5s 1.1.1 dọn nhà 1.1.2 dọn đi 1.1.3 dời nhà 1.1.4 chuyển nhà [ ひっこす ] v5s dọn nhà dọn đi... -
引っ込む
[ ひっこむ ] v5m co lại/lõm vào rơi xuống -
引っ掛ける
[ ひっかける ] v1 treo/móc vào 良心に引っ掛かる :làm trĩu nặng lương tâm 上着をフックに引っ掛ける:treo áo khoác... -
引っ掛かる
[ ひっかかる ] v5r móc vào/bị lừa gạt/ dính líu 私がそんな手に引っ掛かると本気で思っているのか :Anh thực sự... -
引っ掛る
[ ひっかかる ] v5r móc vào/bị lừa gạt 悪い人に~: bị kẻ xấu lừa gạt -
引っ手繰り
Mục lục 1 [ ひったくり ] 1.1 n,uk 1.1.1 Móc túi 2 [ ひったくる ] 2.1 v5r,vt 2.1.1 Lấy trộm từ ~ [ ひったくり ] n,uk Móc túi... -
引ける
[ ひける ] v1 tan tầm/tan học 学校が ~: tan học 5時半に会社が ~。: Công ty tan tầm vào lúc 5 giờ. -
引け目
[ ひけめ ] n nhược điểm/tính tự ty 彼に対して~を感じる: cảm thấy tự ty so với anh ta -
引け相場
Mục lục 1 [ ひけそうば ] 1.1 v1 1.1.1 giá cuối ngày (sở giao dịch) 2 Kinh tế 2.1 [ ひけそうば ] 2.1.1 giá đóng cửa/giá cuối... -
引け相場(取引所)
[ ひけそうば(とりひきじょ) ] v1 giá đóng cửa (sở giao dịch) -
引取人なき貨物
Kinh tế [ ひきとりにんなきかもつ ] hàng vô chủ [unclaimed goods] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
引取り人なき貨物
[ ひきとりにんなきかもつ ] v1 hàng vô chủ -
引取る
[ ひきとる ] v5r lấy lại/nhận 彼女の話を引き取って説明する:Tôi x 返品を引き取る:Nhận hàng trả lại;孤児を養子にする:Nhận... -
引受
Mục lục 1 [ ひきうけ ] 1.1 v5r 1.1.1 chấp nhận bảo lãnh 1.1.2 chấp hành 2 Kinh tế 2.1 [ ひきうけ ] 2.1.1 cam kết mua toàn bộ... -
引受ける
[ ひきうける ] v1 tiếp nhận/tiếp đón 注文を~: tiếp nhận đặt hàng -
引受人
Mục lục 1 [ ひきうけにん ] 1.1 v1 1.1.1 người chấp nhận 2 Kinh tế 2.1 [ ひきうけにん ] 2.1.1 người chấp nhận [acceptor]... -
引受信用状
Kinh tế [ ひきうけしんようじょう ] tín dụng chấp nhận/thư tín dụng chấp nhận [acceptance credit/acceptance letter of credit]... -
引受地
Kinh tế [ ひきうけち ] nơi chấp nhận [place of acceptance] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
引受呈示
Kinh tế [ ひきうけていじ ] xuất trình để chấp nhận (hối phiếu) [presentation for acceptance] Category : Tín phiếu [手形] -
引受商社
Kinh tế [ ひきうけしょうしゃ ] ngân hàng chấp nhận/người chấp nhận [accepting house] Category : Ngoại thương [対外貿易]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.