Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

引数

Mục lục

Tin học

[ いんすう ]

đối số [argument]
Explanation: Những từ, những câu, hoặc những số mà bạn đưa vào trên cùng một dòng với một lệnh hoặc câu lệnh để mở rộng hoặc cải biến cách hoạt động của lệnh hoặc câu lệnh đó.

[ ひきすう ]

tham số [parameter]
Explanation: Một giá trị hoặc một phương án tự chọn mà bạn sẽ bổ sung vào hoặc thay đổi khi đưa ra một lệnh, để lệnh đó có thể thực hiện được nhiệm vụ của nó theo như bạn muốn. Nếu bạn không tự đưa ra tham số của mình, thì chương trình sẽ sử dụng giá trị hoặc phương án mặc định.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 引数実体

    Tin học [ ひきすうじったい ] thực thể tham số [parameter entity]
  • 引数実体参照

    Tin học [ ひきすうじったいさんしょう ] tham chiếu thực thể tham số [parameter entity reference]
  • 引数リスト

    Tin học [ いんすうリスト ] danh sách đối số [argument list]
  • 引数分離子

    Tin học [ ひきすうぶんりし ] dấu phân cách tham số [parameter separator]
  • 引数キーワード

    Tin học [ いんすうキーワード ] từ khóa đối số [argument keyword]
  • 引数結合

    Tin học [ いんすうけつごう ] sự kết hợp các đối số [argument association]
  • 引数領域

    Tin học [ いんすうりょういき ] khoảng đối số [argument range]
  • 引替え

    [ ひきかえ ] n trao đổi 現金の引き替え: Đổi tiền mặt
  • 引替え券

    [ ひきかえけん ] n phiếu đổi 現金の引き替えをする時に引替え券にサインしなければならない:Khi đổi tiền phải...
  • 弛む

    Mục lục 1 [ たるむ ] 1.1 vi 1.1.1 lơi lỏng 1.2 v5m 1.2.1 lỏng [ たるむ ] vi lơi lỏng 君のこの書類は計算間違いが多すぎる。近頃少し弛んじゃないか。:...
  • [ ねい ] n Lời nịnh hót/sự giả dối
  • 低くする

    Mục lục 1 [ ひくくする ] 1.1 adj 1.1.1 gục 1.1.2 cúp [ ひくくする ] adj gục cúp
  • 低まる

    [ ひくまる ] v5r bị làm cho thấp
  • 低い

    Mục lục 1 [ ひくい ] 1.1 n 1.1.1 lè tè 1.2 adj 1.2.1 thấp [ ひくい ] n lè tè adj thấp 僕の車は車体が低い。: Cái xe của tôi...
  • 低い優先順位

    Tin học [ ひくいゆうせんじゅんい ] ưu tiên thấp [low priority (e.g. cell)]
  • 低声

    [ ていせい ] n giọng thấp
  • 佞姦

    [ ねいかん ] n Bội tín/đồi bại/hư thân mất nết
  • 低容量

    Tin học [ ていようりょう ] dung lượng thấp/công suất thấp [low capacity]
  • 低密

    [ ていみつ ] n Mật độ thấp 低密度集団 :dân số tập trung ở mật độ thấp
  • 低密度ディスケット

    Tin học [ ていみつどディスケット ] đĩa mềm mật độ thấp [low-density diskette]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top