- Từ điển Nhật - Việt
引替え券
[ ひきかえけん ]
n
phiếu đổi
- 現金の引き替えをする時に引替え券にサインしなければならない:Khi đổi tiền phải ký vào phiếu đổi tiền
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
弛む
Mục lục 1 [ たるむ ] 1.1 vi 1.1.1 lơi lỏng 1.2 v5m 1.2.1 lỏng [ たるむ ] vi lơi lỏng 君のこの書類は計算間違いが多すぎる。近頃少し弛んじゃないか。:... -
佞
[ ねい ] n Lời nịnh hót/sự giả dối -
低くする
Mục lục 1 [ ひくくする ] 1.1 adj 1.1.1 gục 1.1.2 cúp [ ひくくする ] adj gục cúp -
低まる
[ ひくまる ] v5r bị làm cho thấp -
低い
Mục lục 1 [ ひくい ] 1.1 n 1.1.1 lè tè 1.2 adj 1.2.1 thấp [ ひくい ] n lè tè adj thấp 僕の車は車体が低い。: Cái xe của tôi... -
低い優先順位
Tin học [ ひくいゆうせんじゅんい ] ưu tiên thấp [low priority (e.g. cell)] -
低声
[ ていせい ] n giọng thấp -
佞姦
[ ねいかん ] n Bội tín/đồi bại/hư thân mất nết -
低容量
Tin học [ ていようりょう ] dung lượng thấp/công suất thấp [low capacity] -
低密
[ ていみつ ] n Mật độ thấp 低密度集団 :dân số tập trung ở mật độ thấp -
低密度ディスケット
Tin học [ ていみつどディスケット ] đĩa mềm mật độ thấp [low-density diskette] -
低山帯
[ ていざんたい ] n Khu vực có nhiều núi -
低下
Mục lục 1 [ ていか ] 1.1 n 1.1.1 sự giảm/sự kém đi/sự suy giảm 2 Tin học 2.1 [ ていか ] 2.1.1 giảm [fall (vs)/degradation/decline/lowering/deterioration]... -
低下する
Mục lục 1 [ ていか ] 1.1 vs 1.1.1 giảm/kém đi/suy giảm 2 [ ていかする ] 2.1 vs 2.1.1 thấp xuống 2.1.2 sút kém 2.1.3 sụt [ ていか... -
低度
[ ていど ] n bậc thấp この化合物は低度の相対存在量だった :hóa hợp chất này là lượng tồn tại tương đối ở... -
佞人
[ ねいじん ] n Người nịnh hót/người xảo trá -
佞弁
[ ねいべん ] n Lời nịnh hót/sự tán tỉnh/sự nịnh hót -
低位
[ ていい ] n vị trí thấp/địa vị thấp/ mức thấp 低位で落ち着く〔率が〕 :ổn định ở mức thấp -
低位横這い
Kinh tế [ ていいよこばい ] duy trì ở mức thấp [crawl along a low levels] Category : Tài chính [財政] -
低価
[ ていか ] n giá thấp 私共では他店に負けない低価格、そして充実したカスタマーサービスを提供しております。《レ》 :chúng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.