Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Nhật - Việt
弱気
Mục lục |
[ よわき ]
adj-na
nhát gan/nhút nhát
- 弱気になる: trở nên nhút nhát
n
sự nhút nhát/sự nhát gan/ sự rụt rè
- ネットバブルが崩壊して以後、投資家の中には株に投資することに弱気になった者もいる :Sau sự sụp đổ của bong bóng của Internet, vài nhà đầu tư đã trở nên rụt rè trong việc đầu tư tiền vào chứng khoán
- 私は目標が達成できないのではないかと弱気になって[気持ちが萎えて]いる。 :tôi cảm thấy thất vọng vì tôi chưa bao giờ đạt được mục tiêu
n
tình hình giá cả giảm sút
- 世界市場を弱気にさせる :là thị trường thế giới giảm sút
- 生産統計が弱気に解釈されて :sự thống kê về sản xuất đã giải thích cho tình hình giảm sút
Kinh tế
[ よわき ]
xu hướng giảm (giá cả) [declining tendency/falling tendency]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem tiếp các từ khác
-
弱気傾向
Kinh tế [ よわきけいこう ] xu hướng giảm (giá cả) [bearish tendency] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
弱気筋
Kinh tế [ よわきすじ ] người đầu cơ giá xuống (sở giao dịch) [bear] Category : Sở giao dịch [取引所] -
伴う
Mục lục 1 [ ともなう ] 1.1 v5u 1.1.1 tương xứng/cân bằng 1.1.2 theo 1.1.3 phát sinh/có 1.1.4 dìu dắt [ ともなう ] v5u tương xứng/cân... -
伴奏
Mục lục 1 [ ばんそう ] 1.1 v5u 1.1.1 đệm nhạc 1.2 n 1.2.1 sự đệm đàn [ ばんそう ] v5u đệm nhạc n sự đệm đàn ピアノで伴奏する:... -
伴侶
[ はんりょ ] n bầu bạn 伴侶を求める: tìm bầu, tìm bạn -
強力
Mục lục 1 [ きょうりょく ] 1.1 adj-na 1.1.1 mạnh/mạnh mẽ/hùng mạnh/hùng cường/có sức mạnh lớn 1.2 n 1.2.1 sự mạnh mẽ/sự... -
強力な
Mục lục 1 [ きょうりょくな ] 1.1 n 1.1.1 vững mạnh 1.1.2 khỏe mạnh 1.1.3 hùng hậu 1.1.4 dẻo sức [ きょうりょくな ] n vững... -
強くふり回す
[ つよくふりまわす ] v1 vung vảy -
強く吹く
[ つよくふく ] v1 thổi to -
強く結びつく
[ つよくむすびつく ] v1 vấn vương
Bài viết nổi bật trong cộng đồng Rừng.VN
12
Trả lời
Trả lời
8.105
Lượt xem
Lượt xem
1
Trả lời
Trả lời
7.849
Lượt xem
Lượt xem
0
Trả lời
Trả lời
6.675
Lượt xem
Lượt xem
0
Trả lời
Trả lời
5.676
Lượt xem
Lượt xem
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Seasonal Verbs
1.309 lượt xemThe Family
1.404 lượt xemElectronics and Photography
1.718 lượt xemThe Living room
1.303 lượt xemTreatments and Remedies
1.662 lượt xemOccupations II
1.500 lượt xemBikes
719 lượt xemThe Baby's Room
1.404 lượt xemBạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
- hi mn!cho mình hỏi cụm từ "hương sữa chua tổng hợp giống tự nhiên" dịch sang tiếng anh là gì ạThank mn!
- 0 · 24/02/21 04:05:51
-
- Míc Viet nam online là gì ? mình không biết tiếng Anh em giả thích hộ cảm ơn
- Vậy là còn vài giờ nữa là bước sang năm mới, năm Tân Sửu 2021 - Chúc bạn luôn: Đong cho đầy hạnh phúc - Gói cho trọn lộc tài - Giữ cho mãi an khang - Thắt chặt phú quý. ❤❤❤midnightWalker, Darkangel201 và 1 người khác đã thích điều này
- Hi mn, mọi người giải thích giúp mình "Escalation goes live" ở đây nghĩa là gì ạ. Thanks mọi người"Escalation goes live! (read our full game mode rundown)"
- mn cho mình hỏi về nha khoa thì "buccal cortical plate" dịch là gì?tks các bạn
- 2 · 11/02/21 05:57:31
-
- Ai học tiếng Anh chuyên ngành điện tử cho mình hỏi "Bộ khử điện áp lệch" in english là gì ạ?
- 2 · 08/02/21 03:54:39
-
- ời,Cho mình hỏi cụm từ " Thạch rau câu hương trái cây nhiệt đới, thạch rau câu hương khoai môn" dịch sang tiếng anh tương ứng là cụm từ nào e xin cảm ơn
- 2 · 06/02/21 02:45:04
-