Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

強健

Mục lục

[ きょうけん ]

adj-na

khỏe mạnh/tráng kiện
強健な人: Người khoẻ mạnh
強健に見える: Trông khoẻ mạnh
身体強健な人々: Những người có thân hình tráng kiện
cường quyền
bạo quyền

n

sự khỏe mạnh/sự tráng kiện/sự nổi bắp/sự vạm vỡ
肉体の強健さ: Sự khoẻ mạnh của cơ thể

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 強まる

    Mục lục 1 [ つよまる ] 1.1 v5r 1.1.1 Tăng lên/mạnh lên 1.1.2 khoẻ/khoẻ lên [ つよまる ] v5r Tăng lên/mạnh lên 可能性がさらに強まる:...
  • 強い

    Mục lục 1 [ つよい ] 1.1 n 1.1.1 khỏe 1.1.2 đanh 1.2 adj 1.2.1 mạnh/khoẻ/bền [ つよい ] n khỏe đanh adj mạnh/khoẻ/bền 風の強い3月と雨の多い4月は、素晴らしい5月をもたらしてくれる:...
  • 強いて

    [ しいて ] adv khăng khăng/nhấn mạnh  ~ 帰ると言うなら止めはしない。: Nếu anh cứ khăng khăng nói muốn về thì tôi...
  • 強い匂いがする

    [ つよいにおいがする ] v1 nồng nặc
  • 強いる

    [ しいる ] v1 cưỡng bức/bắt buộc/áp đặt/ắp chế 酒を ~: ép uống rượu 自分の意見を人に ~: áp đặt ý kiến...
  • 強い足

    [ つよいあし ] v1 vững chân
  • 強い酒

    [ つよいさけ ] v1 rượu mạnh
  • 強さ

    [ つよさ ] n sức mạnh 経済的強さ: Sức mạnh mang tính kinh tế 強さ~に達する: Đạt đến một sức mạnh.
  • 強壮

    Mục lục 1 [ きょうそう ] 1.1 adj-na 1.1.1 cường tráng/khỏe mạnh 1.2 n 1.2.1 sự cường tráng/sự khỏe mạnh/tác dụng tăng...
  • 強大な

    [ きょうだいな ] n hùng cường
  • 強奪

    [ ごうだつ ] n sự cướp/sự cướp bóc/sự cướp phá  ~品: vật bị cướp
  • 強奪する

    [ ごうだつ ] vs cướp/cướp bóc/cướp phá/trấn lột 人を静止させて強奪する: bắt người khác đứng yên và cướp bóc...
  • 強姦

    [ ごうかん ] vs cường dâm
  • 強姦する

    Mục lục 1 [ ごうかんする ] 1.1 vs 1.1.1 hiếp đáp 1.1.2 hiếp dâm [ ごうかんする ] vs hiếp đáp hiếp dâm
  • 強度

    Mục lục 1 [ きょうど ] 1.1 n 1.1.1 độ bền 1.1.2 cườngđộ 2 Kỹ thuật 2.1 [ きょうど ] 2.1.1 độ bền [Strength] [ きょうど...
  • 強度化依存供託金

    Kinh tế [ きょうどかいそんきょうたくきん ] ký quỹ tổn thất chung [general average deposit/average deposit]
  • 強弱

    [ きょうじゃく ] n sự mạnh yếu/cái mạnh yếu/mạnh yếu/trầm bổng/trọng âm 効果の強弱: cái mạnh yếu của hiệu quả...
  • 強張る

    [ こわばる ] v5r cứng/cứng nhắc/nghiêm/nghiêm khắc シーツが糊で ~。: Khăn trải bàn cứng lại vì hồ.  表情が ~:...
  • 強引

    Mục lục 1 [ ごういん ] 1.1 adj-na 1.1.1 cưỡng bức/bắt buộc/bằng vũ lực/sử dụng quyền lực/cậy quyền cậy thế/cậy...
  • 強引に

    [ ごういんに ] n cưỡng bức/bắt buộc/bằng vũ lực/sử dụng quyền lực/cậy quyền cậy thế/cậy quyền/gia trưởng/ép...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top