- Từ điển Nhật - Việt
強力
Mục lục |
[ きょうりょく ]
adj-na
mạnh/mạnh mẽ/hùng mạnh/hùng cường/có sức mạnh lớn
- 強力X線源 : nguồn tia X quang mạnh
- 強力かつ総合的な取り組みを通じて: thông qua những nỗ lực mạnh mẽ và tổng hợp
- 機能が強力ではない : chức năng không mạnh mẽ
- 強力で安定した光源: nguồn ánh sáng mạnh và ổn định
- コンピュータによる銀行業務の分野で強力だ: rất mạnh trong lĩnh vực nghiệp vụ ngân hàng thực hiện bằng
n
sự mạnh mẽ/sự hùng mạnh/sự hùng cường/sức mạnh lớn
- 機能が強力ではない : Chức năng mạnh mẽ thì không có
- 強力で効果的な検証制度の実現: Thực hiện chế độ kiểm chứng có kết quả nhờ có sự hùng mạnh
- ~を強力なものにする: Làm lớn mạnh cái gì
- 運動を強力に推進する: Thúc đẩy sự vận động với sức mạnh lớn.
n
sung sức
n
vạm vỡ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
強力な
Mục lục 1 [ きょうりょくな ] 1.1 n 1.1.1 vững mạnh 1.1.2 khỏe mạnh 1.1.3 hùng hậu 1.1.4 dẻo sức [ きょうりょくな ] n vững... -
強くふり回す
[ つよくふりまわす ] v1 vung vảy -
強く吹く
[ つよくふく ] v1 thổi to -
強く結びつく
[ つよくむすびつく ] v1 vấn vương -
強く投げる
Mục lục 1 [ つよくなげる ] 1.1 v1 1.1.1 văng 1.1.2 dộng [ つよくなげる ] v1 văng dộng -
強く愛着する
[ つよくあいちゃくする ] v1 vấn vương -
強ち
[ あながち ] adv, arch không phải bao giờ/không nhất thiết 強ちそうとは限らない。: Không nhất thiết là như vậy. 彼の言うことも強ち間違いではない。:... -
強健
Mục lục 1 [ きょうけん ] 1.1 adj-na 1.1.1 khỏe mạnh/tráng kiện 1.1.2 cường quyền 1.1.3 bạo quyền 1.2 n 1.2.1 sự khỏe mạnh/sự... -
強まる
Mục lục 1 [ つよまる ] 1.1 v5r 1.1.1 Tăng lên/mạnh lên 1.1.2 khoẻ/khoẻ lên [ つよまる ] v5r Tăng lên/mạnh lên 可能性がさらに強まる:... -
強い
Mục lục 1 [ つよい ] 1.1 n 1.1.1 khỏe 1.1.2 đanh 1.2 adj 1.2.1 mạnh/khoẻ/bền [ つよい ] n khỏe đanh adj mạnh/khoẻ/bền 風の強い3月と雨の多い4月は、素晴らしい5月をもたらしてくれる:... -
強いて
[ しいて ] adv khăng khăng/nhấn mạnh ~ 帰ると言うなら止めはしない。: Nếu anh cứ khăng khăng nói muốn về thì tôi... -
強い匂いがする
[ つよいにおいがする ] v1 nồng nặc -
強いる
[ しいる ] v1 cưỡng bức/bắt buộc/áp đặt/ắp chế 酒を ~: ép uống rượu 自分の意見を人に ~: áp đặt ý kiến... -
強い足
[ つよいあし ] v1 vững chân -
強い酒
[ つよいさけ ] v1 rượu mạnh -
強さ
[ つよさ ] n sức mạnh 経済的強さ: Sức mạnh mang tính kinh tế 強さ~に達する: Đạt đến một sức mạnh. -
強壮
Mục lục 1 [ きょうそう ] 1.1 adj-na 1.1.1 cường tráng/khỏe mạnh 1.2 n 1.2.1 sự cường tráng/sự khỏe mạnh/tác dụng tăng... -
強大な
[ きょうだいな ] n hùng cường -
強奪
[ ごうだつ ] n sự cướp/sự cướp bóc/sự cướp phá ~品: vật bị cướp -
強奪する
[ ごうだつ ] vs cướp/cướp bóc/cướp phá/trấn lột 人を静止させて強奪する: bắt người khác đứng yên và cướp bóc...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.