Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

強弱

[ きょうじゃく ]

n

sự mạnh yếu/cái mạnh yếu/mạnh yếu/trầm bổng/trọng âm
効果の強弱: cái mạnh yếu của hiệu quả
強弱をつけて読む: đọc với giọng trầm bổng
強弱を交互に示す: cho nhau biết điểm mạnh yếu
相対的強弱度: độ mạnh yếu tương đối
強弱変化動詞: động từ thay đổi trọng âm
強弱法: phương pháp trọng âm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 強張る

    [ こわばる ] v5r cứng/cứng nhắc/nghiêm/nghiêm khắc シーツが糊で ~。: Khăn trải bàn cứng lại vì hồ.  表情が ~:...
  • 強引

    Mục lục 1 [ ごういん ] 1.1 adj-na 1.1.1 cưỡng bức/bắt buộc/bằng vũ lực/sử dụng quyền lực/cậy quyền cậy thế/cậy...
  • 強引に

    [ ごういんに ] n cưỡng bức/bắt buộc/bằng vũ lực/sử dụng quyền lực/cậy quyền cậy thế/cậy quyền/gia trưởng/ép...
  • 強圧

    [ きょうあつ ] v1 cưỡng ép
  • 強圧する

    [ きょうあつする ] v1 bắt ép
  • 強化

    Mục lục 1 [ きょうか ] 1.1 n 1.1.1 sự củng cố/sự mạnh lên/sự tăng cường/sự đẩy mạnh/củng cố/tăng cường/đẩy mạnh...
  • 強化する

    Mục lục 1 [ きょうかする ] 1.1 n 1.1.1 bồi bổ 1.2 vs 1.2.1 làm mạnh lên/củng cố/tăng cường/đẩy mạnh [ きょうかする...
  • 強化申請書

    Kinh tế [ きょうかしんせいしょ ] đơn xin phép (xuất nhập khẩu) [application for a license]
  • 強制

    Mục lục 1 [ きょうせい ] 1.1 n 1.1.1 sự cưỡng chế/sự cưỡng bức/cưỡng chế/cưỡng bức/bắt buộc/ép buộc 1.1.2 sách...
  • 強制労働

    Mục lục 1 [ きょうせいろうどう ] 1.1 vs 1.1.1 lao dịch 1.2 n 1.2.1 lao động cưỡng bức/ép phải làm việc/cưỡng chế lao...
  • 強制執行

    cưỡng chế thi hành án
  • 強制する

    Mục lục 1 [ きょうせいする ] 1.1 n 1.1.1 câu thúc 1.1.2 bức bách 1.2 vs 1.2.1 cưỡng chế/cưỡng bức/cưỡng ép/ép buộc/bắt...
  • 強制対流

    Kỹ thuật [ きょうせいたいりゅう ] đối lưu cưỡng chế [forced convection]
  • 強制循環

    Kỹ thuật [ きょうせいじゅんかん ] sự tuần hoàn cưỡng chế [forced circulation]
  • 強制ページ区切り

    Tin học [ きょうせいページくぎり ] ngắt trang cưỡng bức [forced page break] Explanation : Một ngắt trang do người sử dụng...
  • 強制モード

    Tin học [ きょうせいモード ] chế độ đóng [closed mode]
  • 強制レート

    Kinh tế [ きょうせいれーと ] tỷ giá bắt buộc [forced rate of exchange]
  • 強制を張る

    [ きょうせいをはる ] vs khăng khăng
  • 強制処理

    Kinh tế [ きょうせいしょり ] thanh lý bắt buộc [compulsory liquidation]
  • 強制的

    Mục lục 1 [ きょうせいてき ] 1.1 vs 1.1.1 miễn cưỡng 2 Tin học 2.1 [ きょうせいてき ] 2.1.1 ép buộc [forced] [ きょうせいてき...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top