Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

強気

Mục lục

[ つよき ]

n

sự vững chắc/sự kiên định/sự vững vàng
強気である: Có kiên định
みんなが応援してくれたので, 僕はますます強気になった: Nhờ có sự cổ vũ của mọi người mà tôi đã cảm thấy vững vàng hơn.

adj-na

vững chắc/kiên định/vững vàng
強気な態度で政権を得る: Giành được chính quyền bằng thái độ kiên định
消費者需要に関する強気な見解: Giải pháp vững chắc đối với nhu cầu của người tiêu dùng
~に対し強気な予測をする: Dự đoán vững vàng đối với việc gì
(人に)強気な発言をする能力: Khả năng phát biểu vững vàng trước ai đó.

Kinh tế

[ つよき ]

xu hướng tăng (giá cả)/giá lên [bullish tendency improvement in price]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 強気取引

    [ つよきとりひき ] adj-na giao dịch đầu cơ lên giá
  • 強気価格

    [ つよきかかく ] adj-na giá lên
  • 強気筋

    Kinh tế [ つよきすじ ] người đầu cơ lên giá [bull] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 強気筋の操作

    Kinh tế [ つよきすじのそうさ ] giao dịch đầu cơ lên giá [bull operation] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 強気買い契約

    Kinh tế [ つよきがいけいやく ] hợp đồng chờ giá lên (sở giao dịch) [long contract] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 強情

    Mục lục 1 [ ごうじょう ] 1.1 adj-na 1.1.1 bướng/bướng bỉnh/cứng đầu/bảo thủ/khó bảo 1.2 n 1.2.1 sự bướng bỉnh/sự...
  • 強敵

    [ きょうてき ] n kẻ địch mạnh 強敵を打ち負かす: đánh tan bọn địch mạnh
  • 伸ばす

    Mục lục 1 [ のばす ] 1.1 n, uk 1.1.1 giăng 1.2 v5s, vt 1.2.1 hoãn/mở rộng 1.3 v5s, vt 1.3.1 kéo 1.4 v5s, vt 1.4.1 kéo vào 1.5 v5s, vt 1.5.1...
  • 伸び

    Mục lục 1 [ のび ] 1.1 n 1.1.1 sự kéo căng/sự kéo dài/sự hoãn 2 Kỹ thuật 2.1 [ のび ] 2.1.1 sự kéo dài [elongation, ultimate...
  • 伸び伸び

    Mục lục 1 [ のびのび ] 1.1 adv 1.1.1 một cách thoải mái/thong dong 1.2 n 1.2.1 sự thoải mái [ のびのび ] adv một cách thoải...
  • 伸び伸びする

    [ のびのび ] vs cảm thấy thoải mái
  • 伸びやか

    [ のびやか ] adj-na cảm thấy thoải mái/thong dong
  • 伸びる

    Mục lục 1 [ のびる ] 1.1 adj-na 1.1.1 chụp ếch 1.2 v1, vi 1.2.1 hoãn/mở rộng 1.3 v1, vi 1.3.1 kéo dài/lớn lên/trưởng thành hơn...
  • 伸び率

    Mục lục 1 [ のびりつ ] 1.1 n 1.1.1 Tốc độ tăng trưởng/hệ số giãn 2 Kỹ thuật 2.1 [ のびりつ ] 2.1.1 tỷ lệ giãn [elongation...
  • 伸び縮み

    [ のびちぢみ ] n sự co giãn
  • 伸び悩む

    [ のびなやむ ] v5m đình trệ/ngừng trệ 売り上げが伸び悩む: buôn bán trở nên đình trệ
  • 伸張

    Mục lục 1 [ しんちょう ] 1.1 n 1.1.1 sự mở rộng/sự phát triển/mở rộng/phát triển 2 Tin học 2.1 [ しんちょう ] 2.1.1 mở...
  • 伸張する

    Mục lục 1 [ しんちょう ] 1.1 vs 1.1.1 mở rộng 2 Kỹ thuật 2.1 [ しんちょうする ] 2.1.1 căng [ しんちょう ] vs mở rộng...
  • 伸縮

    [ しんしゅく ] n sự co giãn 伸縮性: tính co dãn
  • 伸縮関税率

    Mục lục 1 [ しんしゅくかんぜいりつ ] 1.1 n 1.1.1 suất thuế co giãn 2 Kinh tế 2.1 [ しんしゅくかんぜいりつ ] 2.1.1 suất...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top