- Từ điển Nhật - Việt
強烈
Mục lục |
[ きょうれつ ]
adj-na
quyết liệt/mạnh/mạnh mẽ/sốc
- 彼の音楽は強烈だ: âm nhạc của anh ấy rất mạnh mẽ
- 強烈なにおい: mùi sốc
- 強烈なもの: người mạnh mẽ (quyết liệt)
- 日本人が受けた衝撃は強烈なものだった: ấn tượng mà người Nhật có được là rất mạnh mẽ
- (人)に強烈なキスをする: trao ai một nụ hôn mạnh mẽ
chói chang
- 強烈太陽の光: ánh sáng chói chang
n
sự quyết liệt/sự mạnh mẽ/quyết liệt/mạnh mẽ/mạnh
- 熱が強烈だったので、皆は火から遠ざかっていた: nhiệt tỏa ra rất mạnh nên mọi người đã tránh xa khỏi lửa
- 彼のやることは強烈だ: việc làm của cậu ta thật quyết liệt
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
強烈な食欲
[ きょうれつなしょくよく ] n háu ăn -
強盗
Mục lục 1 [ ごうとう ] 1.1 n 1.1.1 thảo khấu 1.1.2 tên trộm 1.1.3 sự ăn cướp/sự ăn trộm/ăn cướp/ăn trộm/trộm cướp/cướpc/vụ... -
強盗をする
[ ごうとうをする ] n cướp -
強靭な
Kinh tế [ きょうじんな ] kiên quyết [tenacious, tough] -
強靱性
Kỹ thuật [ きょうじんせい ] tính bám chặt [tenacity] -
強行
[ きょうこう ] n việc kiên quyết tiến hành/sự thúc ép/sự ép buộc/sự bắt buộc/ép buộc/thúc ép/bắt buộc/ép 兵士たちは20マイルに及ぶ強行軍を続けた:... -
強行する
Mục lục 1 [ きょうこうする ] 1.1 vs 1.1.1 nỡ lòng 1.1.2 nỡ 1.1.3 kiên quyết tiến hành/quyết tâm 1.1.4 cưỡng chế/ép buộc/thúc... -
強風
[ きょうふう ] n gió mạnh/bão 強風注意報: báo bão -
強要
[ きょうよう ] n sự ép buộc/ép buộc/buộc/ép/cưỡng chế あからさまな強要: ép buộc công khai 金の強要: ép buộc tiền... -
強要しない
[ きょうようしない ] n miễn chấp -
強要する
Mục lục 1 [ きょうようする ] 1.1 n 1.1.1 ép nài 1.1.2 đòi hỏi 1.1.3 cưỡng bách 1.1.4 cào cấu 1.1.5 bóp chẹt 1.1.6 bắt chẹt... -
強調
Mục lục 1 [ きょうちょう ] 1.1 n 1.1.1 sự nhấn mạnh/nhấn mạnh/sự nhấn giọng/nhấn giọng 2 Tin học 2.1 [ きょうちょう... -
強調する
Mục lục 1 [ きょうちょう ] 1.1 vs 1.1.1 nhấn mạnh 2 [ きょうちょうする ] 2.1 vs 2.1.1 đề cao [ きょうちょう ] vs nhấn... -
強調表示
Tin học [ きょうちょうひょうじ ] làm nổi bật/nêu bật/nêu rõ [highlighting (vs)] Explanation : Quá trình đánh dấu các ký tự... -
強調表示フィルタ
Tin học [ きょうちょうひょうじフィルタ ] bộ lọc làm nổi bật [highlighting filter] -
強請
Mục lục 1 [ きょうせい ] 1.1 n 1.1.1 tầm nã 1.1.2 sự hăm dọa tống tiền/hăm dọa tống tiền [ きょうせい ] n tầm nã sự... -
強請する
Mục lục 1 [ きょうせいする ] 1.1 n 1.1.1 nài nỉ 1.1.2 gượng gạo [ きょうせいする ] n nài nỉ gượng gạo -
強請る
Mục lục 1 [ ねだる ] 1.1 v5r 1.1.1 nằn nì xin xỏ 1.1.2 kì kèo xin xỏ [ ねだる ] v5r nằn nì xin xỏ kì kèo xin xỏ 男は会社を強請って,... -
強迫する
[ きょうはくする ] n bức ép -
強震
[ きょうしん ] n bão táp
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.