Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

当て

[ あて ]

n

mục tiêu/mục đích/điểm đến/sự hy vọng/sự trông đợi/sự kỳ vọng
当てのない旅: chuyến đi không mục đích
私は彼の援助を当てにしていた: tôi trông đợi vào sự giúp đỡ của anh ấy

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 当てはまる

    [ あてはまる ] v5r được áp dụng (luật)/có thể áp dụng/đạt được/được xếp vào nhóm この理論はすべての事実に当てはまる:...
  • 当てはめる

    [ あてはめる ] v1, vt áp dụng/làm thích ứng 主人公の生き方を自分自身の場合に当てはめてみなさい: hãy thử áp dụng...
  • 当て字

    [ あてじ ] n ký tự thay thế/ký tự có cách phát âm tương đương
  • 当てる

    [ あてる ] v1 đánh trúng/bắn trúng 的に矢を当てる: bắn trúng mũi tên vào đích
  • 当て金

    Kỹ thuật [ あてがね ] miếng đệm [wear plate]
  • 体がふるえる

    [ からだがふるえる ] n ớn
  • 当局

    Mục lục 1 [ とうきょく ] 1.1 n 1.1.1 sở tại 1.1.2 nhà cầm quyền/nhà chức trách 2 Kinh tế 2.1 [ とうきょく ] 2.1.1 nhà chức...
  • 当世向き

    [ とうせいむき ] n Hợp thời trang/hợp mốt/thức thời
  • 当世風

    [ とうせいふう ] n kiểu mốt nhất あなたの家を当世風に室内装飾をする方法を学びましょう :Nào hãy học cách...
  • 当世風に言うと

    [ とうせいふうにいうと ] n như chúng ta nói ngày nay
  • 当座借入金

    Kinh tế [ とうざかりいれきん ] tiền vay không kỳ hạn [call money] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 当座預託現金残高

    Mục lục 1 [ とうざよたくげんきんざんだか ] 1.1 n 1.1.1 số dư tiền mặt tại ngân hàng 2 Kinh tế 2.1 [ とうざよたくげんきんざんだか...
  • 当座預金

    Mục lục 1 [ とうざよきん ] 1.1 n 1.1.1 Tài khoản hiện thời/tiền gửi có kỳ hạn 2 Kinh tế 2.1 [ とうざよきん ] 2.1.1 tiền...
  • 当座預金勘定

    Kinh tế [ とうざよきんかんじょう ] tài khoản không kỳ hạn [currentaccount] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 当座預金残高

    Kinh tế [ とうざよきんざんだか ] tiền mặt gửi ngân hàng [cash with bank] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 当座貸

    [ とうざかし ] n cho vay không kỳ hạn
  • 当座貸し

    Kinh tế [ とうざがし ] cho vay không kỳ hạn [demand loan] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 当座貸付金

    Mục lục 1 [ とうざかしつけきん ] 1.1 n 1.1.1 cho vay không kỳ hạn 2 Kinh tế 2.1 [ とうざかしつけきん ] 2.1.1 cho vay không...
  • 当座貸越

    Mục lục 1 [ とうざかしこし ] 1.1 n 1.1.1 chi trội ngân hàng 1.1.2 chi trội 2 Kinh tế 2.1 [ とうざかしこし ] 2.1.1 chi trội...
  • 当座貸越による金融

    Mục lục 1 [ とうざかしこしによるきんゆう ] 1.1 n 1.1.1 cho vay chi trội (tài khoản vãng lai) 2 Kinh tế 2.1 [ とうざかしこしによるきんゆう...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top