Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

当座貸越

Mục lục

[ とうざかしこし ]

n

chi trội ngân hàng
chi trội

Kinh tế

[ とうざかしこし ]

chi trội (ngân hàng) [overdraft]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

[ とうざかしこし ]

tín dụng tài khoản vãng lai [current account credit]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 当座貸越による金融

    Mục lục 1 [ とうざかしこしによるきんゆう ] 1.1 n 1.1.1 cho vay chi trội (tài khoản vãng lai) 2 Kinh tế 2.1 [ とうざかしこしによるきんゆう...
  • 当座資産

    [ とうざしさん ] n Vốn lưu động/vốn luân chuyển 正味当座資産 :vốn lưu động 純当座資産 :vốn luân chuyển...
  • 当座連絡勘定

    Kinh tế [ とうざれんらくかんじょう ] tài khoản vãng lai [running account] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 当人

    [ とうにん ] n người này/người đang được nhắc đến 政府側は当人が癌と診断されクリーブランドまで出向いて法廷で証言することができないためビデオテープでの供述を認めるよう申し立てている :Chính...
  • 当店

    [ とうてん ] n Kho này/ cửa hàng này 当店では伝統的な日本食のほか味にうるさいお客様にも満足していただける特別料理もご用意しております :Cửa...
  • 当事

    [ とうじ ] n vấn đề đang quan tâm この先10年、15年のあいだの当事業の動向はどうなるだろうか。 :Cái gì là xu...
  • 当事者

    Mục lục 1 [ とうじしゃ ] 1.1 n 1.1.1 đương sự/người có liên quan 1.1.2 bên hữu quan 2 Kinh tế 2.1 [ とうじしゃ ] 2.1.1 Các...
  • 体付き

    [ からだつき ] n vóc dáng/dáng vẻ/dáng vóc 彼葉体付きが父にそっくりだ: dáng vóc của anh ta là một bản copy của ông...
  • 体形

    [ たいけい ] n nhục hình
  • 体得

    [ たいとく ] n sự tinh thông/sự hiểu biết
  • 体得する

    [ たいとく ] vs tinh thông/hiểu biết 茶道を体得: tinh thông trà đạo
  • 当初

    [ とうしょ ] n-adv, n-t ngay từ đầu あの男は当初から怪しいとされていた: ngay từ đầu, người đàn ông này đã bị...
  • 当初価格

    Mục lục 1 [ とうしょかかく ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 giá ban đầu 2 Kinh tế 2.1 [ とうしょかかく ] 2.1.1 giá ban đầu [initial price]...
  • 体制

    Mục lục 1 [ たいせい ] 1.1 n 1.1.1 thể chế 1.1.2 tổ chức 1.1.3 cấu trúc 1.1.4 trật tự [ たいせい ] n thể chế tổ chức...
  • 体刑

    [ たいけい ] n thể khí
  • 当分

    [ とうぶん ] n-adv như hiện tại 臨時雇用は凍結状態になり、当分の間はいきづまったままのようだ :Việc thuê...
  • 体を洗う

    [ からだをあらう ] n tắm
  • 体内

    [ たいない ] n nội thể/bên trong cơ thể
  • 当国

    [ とうこく ] n bản quốc
  • 体積

    Mục lục 1 [ たいせき ] 1.1 n 1.1.1 thể tích 2 Kỹ thuật 2.1 [ たいせき ] 2.1.1 thể tích [Volume] [ たいせき ] n thể tích Kỹ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top