Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

形容

[ けいよう ]

n

hình dáng/dáng vẻ/sự hình dung/sự mô tả/sự miêu tả/hình dung/mô tả/miêu tả
形容の言葉がない(ほど素晴らしい): (Đẹp, tuyệt vời đến nỗi ) không có từ nào để miêu tả được (không từ nào tả xiết)
彼の本プロジェクトへの貢献は形容の言葉が見あたらなくなるほど素晴らしかった: Những đóng góp của anh ấy cho dự án này nhiều đến nỗi chúng tôi không tìm thấy từ nào để miêu tả được (không từ nào

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 形容する

    [ けいよう ] vs hình dung/mô tả/miêu tả/diễn tả 何とも形容しがたい美しい風景: phong cảnh đẹp khó tả 形容すべき言葉がない:...
  • 形容詞

    Mục lục 1 [ けいようし ] 1.1 vs 1.1.1 hình dung từ 1.2 n 1.2.1 tính từ [ けいようし ] vs hình dung từ n tính từ 完全同定の形容詞:...
  • 形式

    Mục lục 1 [ けいしき ] 1.1 n 1.1.1 thức 1.1.2 thể cách 1.1.3 phách 1.1.4 hình thức/cách thức/phương thức/kiểu 2 Tin học 2.1...
  • 形式変換

    Tin học [ けいしきへんかん ] chuyển đổi định dạng [format conversion]
  • 形式主義

    [ けいしきしゅぎ ] n chủ nghĩa hình thức いかにも準政府機関にありがちな官僚的形式主義: chủ nghĩa hình thức quan...
  • 形式仕様書

    Tin học [ けいしきしようしょ ] đặc tả hình thức [formal specification]
  • 形式的

    [ けいしきてき ] adj-na hình thức/tính hình thức/một cách hình thức/thẩm mỹ/cảnh quan 形式的であること: có hình thức...
  • 形式論理

    Tin học [ けいしきろんり ] logic hình thức [formal logic]
  • 形式関係

    Tin học [ けいしきかんけい ] quan hệ hình thức [formal relation]
  • 形を曲げる

    [ かたちをまげる ] v5r chèo queo
  • 形削り盤

    Kỹ thuật [ かたちけずりばん ] máy cắt hình [shaper, shaping machine]
  • 形状

    Mục lục 1 [ けいじょう ] 1.1 adj-na 1.1.1 hình thù 2 Kỹ thuật 2.1 [ けいじょう ] 2.1.1 hình dạng [shape] 3 Tin học 3.1 [ けいじょう...
  • 形状適合

    Tin học [ けいじょうてきごう ] phù hợp/thích hợp/đúng với [conformable]
  • 形状記憶合金

    Kỹ thuật [ けいじょうきおくごうきん ] hợp kim lưu giữ biên dạng [shape memory alloy] Explanation : 力を加えて変形させても、加熱するともとの形になる金属。
  • 形状(輪郭)

    Kỹ thuật [ けいじょう ] biên dạng [form contour, profile]
  • 形状測定器

    Kỹ thuật [ けいじょうそくていき ] máy đo biên dạng [Form measuring instrument]
  • 形見

    [ かたみ ] n vật kỷ niệm/đồ lưu niệm 母の形見: vật kỷ niệm của mẹ 形見の指輪: chiếc nhẫn kỷ niệm 反対意見に傾く:...
  • 形成

    Mục lục 1 [ けいせい ] 1.1 n 1.1.1 sự hình thành/sự tạo hình 2 Kỹ thuật 2.1 [ けいせい ] 2.1.1 sự tạo hình/sự định hình...
  • 形成する

    Mục lục 1 [ けいせい ] 1.1 vs 1.1.1 hình thành/tạo hình 2 [ けいせいする ] 2.1 vs 2.1.1 lập nên 2.1.2 lập 2.1.3 hun đúc [ けいせい...
  • 形態

    Mục lục 1 [ けいたい ] 1.1 vs 1.1.1 hình dạng 1.2 n 1.2.1 Hình thái/hình thức/dạng/loại hình 1.3 n 1.3.1 hình trạng [ けいたい...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top