Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

形式的

[ けいしきてき ]

adj-na

hình thức/tính hình thức/một cách hình thức/thẩm mỹ/cảnh quan
形式的であること: có hình thức
形式的でない環境で: ở môi trường không có cảnh quan
あなたはすでに雇われているのだから、この用紙に記入するのは単なる形式的なことに過ぎない : vì anh đã được tuyển rồi nên việc điền vào mẫu này cũng chỉ là hình thức mà thôi
(人)に事前に言っておくことで役所での形式的な手続きを回避する: tránh những thủ tục mang

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 形式論理

    Tin học [ けいしきろんり ] logic hình thức [formal logic]
  • 形式関係

    Tin học [ けいしきかんけい ] quan hệ hình thức [formal relation]
  • 形を曲げる

    [ かたちをまげる ] v5r chèo queo
  • 形削り盤

    Kỹ thuật [ かたちけずりばん ] máy cắt hình [shaper, shaping machine]
  • 形状

    Mục lục 1 [ けいじょう ] 1.1 adj-na 1.1.1 hình thù 2 Kỹ thuật 2.1 [ けいじょう ] 2.1.1 hình dạng [shape] 3 Tin học 3.1 [ けいじょう...
  • 形状適合

    Tin học [ けいじょうてきごう ] phù hợp/thích hợp/đúng với [conformable]
  • 形状記憶合金

    Kỹ thuật [ けいじょうきおくごうきん ] hợp kim lưu giữ biên dạng [shape memory alloy] Explanation : 力を加えて変形させても、加熱するともとの形になる金属。
  • 形状(輪郭)

    Kỹ thuật [ けいじょう ] biên dạng [form contour, profile]
  • 形状測定器

    Kỹ thuật [ けいじょうそくていき ] máy đo biên dạng [Form measuring instrument]
  • 形見

    [ かたみ ] n vật kỷ niệm/đồ lưu niệm 母の形見: vật kỷ niệm của mẹ 形見の指輪: chiếc nhẫn kỷ niệm 反対意見に傾く:...
  • 形成

    Mục lục 1 [ けいせい ] 1.1 n 1.1.1 sự hình thành/sự tạo hình 2 Kỹ thuật 2.1 [ けいせい ] 2.1.1 sự tạo hình/sự định hình...
  • 形成する

    Mục lục 1 [ けいせい ] 1.1 vs 1.1.1 hình thành/tạo hình 2 [ けいせいする ] 2.1 vs 2.1.1 lập nên 2.1.2 lập 2.1.3 hun đúc [ けいせい...
  • 形態

    Mục lục 1 [ けいたい ] 1.1 vs 1.1.1 hình dạng 1.2 n 1.2.1 Hình thái/hình thức/dạng/loại hình 1.3 n 1.3.1 hình trạng [ けいたい...
  • 形態を変える

    [ けいたいをかえる ] n biến thể
  • 彩度

    Kỹ thuật [ さいど ] sắc độ [chroma] Category : nhựa [樹脂]
  • 彩る

    [ いろどる ] v5r nhuộm màu/nhuộm 花火が夏の夜空を彩った。: Pháo hoa nhuộm rực bầu trời đêm mùa hè.
  • 彩色

    Mục lục 1 [ さいしき ] 1.1 n 1.1.1 sự tô màu/sự vẽ màu 2 [ さいしょく ] 2.1 n 2.1.1 ngả màu [ さいしき ] n sự tô màu/sự...
  • 彩色する

    [ さいしょくする ] n tô màu
  • 彫塑

    [ ちょうそ ] n sự khắc và nặn.
  • 彫塑術

    [ ちょうそじゅつ ] n nghệ thuật làm chất dẻo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top