Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

影響

Mục lục

[ えいきょう ]

n

ảnh hưởng/sự ảnh hưởng/cái ảnh hưởng
私は彼の影響で考古学に興味を持つようになった。: Do ảnh hưởng của ông ấy mà tôi trở nên có hứng thú với ngành khảo cổ học.
そのテレビ番組は青少年に悪い影響を与えた。: Chương trình tivi đó đã gây ảnh hưởng xấu đến thanh thiếu niên.
良し悪しはともかく、その本は非常に多くの人々に影響を与えてきた。: Dù tốt hay xấu thì cuốn sách đó

Kinh tế

[ えいきょう ]

ảnh hưởng [effect impact]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 影響する

    Mục lục 1 [ えいきょう ] 1.1 vs 1.1.1 gây ảnh hưởng/ảnh hưởng tới/tác động tới/gây tác động tới/làm ảnh hưởng...
  • 影響与える

    [ えいきょうあたえる ] vs ảnh hưởng 映画は全国家の文化に一番強く影響を与えるといえる:Điện ảnh có thể được...
  • 影響円すい

    Tin học [ えいきょうえんすい ] chóp ảnh hưởng [cone of influence]
  • 影響円錐

    Tin học [ えいきょうえんすい ] chóp ảnh hưởng [cone of influence]
  • 影響者

    Kinh tế [ えいきょうしゃ ] người có ảnh hưởng [influencer (BEH)]
  • 影法師

    [ かげぼうし ] n hình bóng/bóng ~の影法師を映す: chụp hình bóng
  • 佳境

    [ かきょう ] n cao trào (của vở kịch, truyện) 話の佳境: cao trào của câu chuyện 佳境に差し掛かる: tới gần cao trào...
  • 佳人

    [ かじん ] n người phụ nữ đẹp/hồng nhan/giai nhân/bóng hồng 佳人薄命: hồng nhan bạc mệnh
  • 佳人薄命

    [ かじんはくめい ] n, exp hồng nhan bạc mệnh/hồng nhan bạc phận
  • 佳作

    [ かさく ] n tác phẩm xuất sắc/việc tốt 選外佳作を得る: được nhận những tác phẩm xuất sắc 選外佳作にあげられる :...
  • 佳月

    [ かげつ ] n tháng tốt/trăng sáng 佳月の夜 : đêm trăng sáng 輝く佳月: ánh trăng tỏa sáng
  • 彷徨く

    [ うろつく ] v5k lang thang/loanh quanh/quanh quẩn/đi vơ vẩn/đi thơ thẩn ~をぼんやりとうろつく: đi thơ thẩn
  • 彷徨う

    [ さまよう ] v5u lang thang/loanh quanh/quanh quẩn/đi vơ vẩn/đi thơ thẩn ジャングルをさまよう: đi loanh quanh trong rừng
  • Mục lục 1 [ えき ] 1.1 n 1.1.1 chiến tranh/cuộc chiến/chiến dịch 2 [ やく ] 2.1 n, n-suf 2.1.1 vị trí/chức vụ 2.1.2 vai trò/vai...
  • 役に立つ

    Mục lục 1 [ やくにたつ ] 1.1 v5t 1.1.1 đắc dụng 1.1.2 có tác dụng/có ích [ やくにたつ ] v5t đắc dụng có tác dụng/có...
  • 役場

    [ やくば ] n tòa thị chính
  • 役人

    Mục lục 1 [ やくにん ] 1.1 n 1.1.1 viên chức chính phủ 1.1.2 công nhân [ やくにん ] n viên chức chính phủ công nhân
  • 役員

    [ やくいん ] n viên chức/cán bộ (làm trong ngành hành chính)/ủy viên ban chấp hành/ủy viên ban quản trị
  • 役員報酬

    Kinh tế [ やくいんほうしゅう ] sự đền bù cho những người quản lý [compensation for directors] Category : Tài chính [財政]
  • 役割

    Mục lục 1 [ やくわり ] 1.1 n 1.1.1 vai trò 1.1.2 vai 1.1.3 phận sự [ やくわり ] n vai trò 重要な役割を果たす: đóng vai trò...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top