Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

役割を持つ

[ やくわりをもつ ]

n

đóng góp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 役務取引

    Kinh tế [ やくむとりひき ] các loại phí và hoa hồng cho người quản lý [fees and commissions] Category : Tài chính [財政]
  • 役務賠償

    [ やくむばいしょう ] n đền bù bằng dịch vụ
  • 役立つ

    [ やくだつ ] v5t có ích/có tác dụng/phục vụ mục đích 実際上役立たない: không có tác dụng trong thực tế
  • 役目

    Mục lục 1 [ やくめ ] 2 / DỊCH MỤC / 2.1 n 2.1.1 trách nhiệm/công việc/nhiệm vụ [ やくめ ] / DỊCH MỤC / n trách nhiệm/công...
  • 役者

    [ やくしゃ ] n diễn viên
  • 役権

    Kinh tế [ えきけん ] quyền sử dụng vật sở hữu của người khác [servitude (old)] Explanation : 一定の目的のため、他人の所有物を利用する物権。特定人の便益のために他人の物を利用する人役権と、特定の土地の便益のために他人の土地を利用する地役権とに分かれる。現行民法は地役権だけを認める。
  • 役所

    [ やくしょ ] n công sở
  • Mục lục 1 [ かれ ] 1.1 n 1.1.1 tên ấy 1.1.2 ông ta 1.1.3 ông ấy 1.1.4 nó 1.1.5 hắn 1.1.6 gã 1.1.7 anh ta [ かれ ] n tên ấy ông ta...
  • 彼の

    [ あの ] adj-pn, uk cái đó/chỗ đó 私の人生は、あの2通の手紙で変わった: cuộc sống của tôi đã thay đổi sau 2 lá thư...
  • 彼女

    Mục lục 1 [ かのじょ ] 1.1 n, uk 1.1.1 cô ả 1.1.2 chị ta 1.2 n 1.2.1 cô ta/cô ấy/cô gái ấy/cô bé ấy/người phụ nữ ấy/người...
  • 彼奴

    [ あいつ ] n, col, uk anh ta/cô ta/thằng cha ấy/tên ấy/thằng ấy/gã ấy/mụ ấy/lão ấy 彼奴は可哀想なやつだ: Thằng ấy...
  • 彼岸

    Mục lục 1 [ ひがん ] 1.1 n 1.1.1 tuần xuân phân và thu phân 1.1.2 cõi bồng lai/niết bàn 1.1.3 bên kia bờ [ ひがん ] n tuần xuân...
  • 彼ら

    Mục lục 1 [ かれら ] 1.1 n 1.1.1 chúng nó 1.1.2 các anh ấy/họ [ かれら ] n chúng nó các anh ấy/họ 彼ら2人はそつなくめかしこんでパーティーに行く支度を終えた:...
  • 彼処

    Mục lục 1 [ あそこ ] 1.1 n, uk 1.1.1 ở đó/ở chỗ đó 1.1.2 mức độ ấy/mức ấy [ あそこ ] n, uk ở đó/ở chỗ đó 彼はあそこで何をしているのですか ? :...
  • 彼此

    [ あれこれ ] n, adv, uk cái này cái kia/này nọ/linh tinh あれこれととりとめもなく、一晩中話したんだ: chúng tôi nói đủ...
  • 彼氏

    かれし  bạn trai , người yêu
  • 彼方

    Mục lục 1 [ あちら ] 1.1 n 1.1.1 chỗ đó/ở đó 2 [ かなた ] 2.1 n, uk 2.1.1 bên này/bờ kia [ あちら ] n chỗ đó/ở đó あちらこちらに行く:...
  • 彼方此方

    Mục lục 1 [ あちこち ] 1.1 n, adv, uk 1.1.1 khắp nơi/khắp chốn 2 [ あちらこちら ] 2.1 n, adv, uk 2.1.1 khắp nơi/khắp chốn [...
  • 使ってみる

    [ つかってみる ] v5u dùng thử
  • 使い

    [ つかい ] n cách sử dụng/việc sử dụng/người sử dụng /sử dụng 添付致しました注文書をお使いいただけると便利かと思います。 :Tôi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top