Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

彼女

Mục lục

[ かのじょ ]

n, uk

cô ả
chị ta

n

cô ta/cô ấy/cô gái ấy/cô bé ấy/người phụ nữ ấy/người đàn bà ấy/bà ấy/mụ ấy
彼女、どこで見つけたんだ?すごいかわいいじゃん: con tìm thấy cô ấy ở đâu đấy? Cô ấy trông đáng yêu quá nhỉ?
彼女、今夜のパーティーに来るのよ: cô ta sẽ tham dự bữa tiệc tối nay đấy
彼女、最近きれいになったと思わない?: anh có cho rằng gần đây cô ấy trông xinh hơn không?
彼女、美人だなあ: bà ấy quả là xinh đẹp!
彼女はぴっ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 彼奴

    [ あいつ ] n, col, uk anh ta/cô ta/thằng cha ấy/tên ấy/thằng ấy/gã ấy/mụ ấy/lão ấy 彼奴は可哀想なやつだ: Thằng ấy...
  • 彼岸

    Mục lục 1 [ ひがん ] 1.1 n 1.1.1 tuần xuân phân và thu phân 1.1.2 cõi bồng lai/niết bàn 1.1.3 bên kia bờ [ ひがん ] n tuần xuân...
  • 彼ら

    Mục lục 1 [ かれら ] 1.1 n 1.1.1 chúng nó 1.1.2 các anh ấy/họ [ かれら ] n chúng nó các anh ấy/họ 彼ら2人はそつなくめかしこんでパーティーに行く支度を終えた:...
  • 彼処

    Mục lục 1 [ あそこ ] 1.1 n, uk 1.1.1 ở đó/ở chỗ đó 1.1.2 mức độ ấy/mức ấy [ あそこ ] n, uk ở đó/ở chỗ đó 彼はあそこで何をしているのですか ? :...
  • 彼此

    [ あれこれ ] n, adv, uk cái này cái kia/này nọ/linh tinh あれこれととりとめもなく、一晩中話したんだ: chúng tôi nói đủ...
  • 彼氏

    かれし  bạn trai , người yêu
  • 彼方

    Mục lục 1 [ あちら ] 1.1 n 1.1.1 chỗ đó/ở đó 2 [ かなた ] 2.1 n, uk 2.1.1 bên này/bờ kia [ あちら ] n chỗ đó/ở đó あちらこちらに行く:...
  • 彼方此方

    Mục lục 1 [ あちこち ] 1.1 n, adv, uk 1.1.1 khắp nơi/khắp chốn 2 [ あちらこちら ] 2.1 n, adv, uk 2.1.1 khắp nơi/khắp chốn [...
  • 使ってみる

    [ つかってみる ] v5u dùng thử
  • 使い

    [ つかい ] n cách sử dụng/việc sử dụng/người sử dụng /sử dụng 添付致しました注文書をお使いいただけると便利かと思います。 :Tôi...
  • 使いする

    [ つかい ] vs làm việc vặt/truyền tin/thông báo/huấn luyện/sử dụng
  • 使い道

    [ つかいみち ] n cách dùng/cách sử dụng いろいろな使い道がある機械 :Máy có rất nhiều cách sử dụng ベッドは布団より場所を取りますが、布団はベッドほど使い道が広くありません。 :Giường...
  • 使い捨て

    [ つかいすて ] n sự sử dụng một lần rồi vứt 使い捨ての品 : đồ dùng một lần
  • 使い捨て装置

    Tin học [ つかいすてそうち ] thiết bị bỏ đi/thiết bị loại bỏ [throw-away device]
  • 使い方

    Mục lục 1 [ つかいかた ] 1.1 n 1.1.1 cách sử dụng 1.1.2 cách dùng [ つかいかた ] n cách sử dụng ここで行われているようなエネルギーの使い方 :Cách...
  • 使う

    Mục lục 1 [ つかう ] 1.1 n 1.1.1 dụng 1.2 v5u 1.2.1 sử dụng/dùng 1.3 v5u 1.3.1 xài [ つかう ] n dụng v5u sử dụng/dùng サッカーでは手を使ってはいけない :...
  • 使官

    [ つかかん ] v5s sứ quán
  • 使役

    Mục lục 1 [ しえき ] 1.1 n 1.1.1 thể sai khiến 1.1.2 sự bắt làm việc/sự bắt lao động/bắt làm việc [ しえき ] n thể sai...
  • 使役する

    [ しえき ] vs thuê làm/bắt làm
  • 使徒

    [ しと ] n môn đồ/môn đệ/học trò
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top