Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

彼氏

かれし bạn trai , người yêu


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 彼方

    Mục lục 1 [ あちら ] 1.1 n 1.1.1 chỗ đó/ở đó 2 [ かなた ] 2.1 n, uk 2.1.1 bên này/bờ kia [ あちら ] n chỗ đó/ở đó あちらこちらに行く:...
  • 彼方此方

    Mục lục 1 [ あちこち ] 1.1 n, adv, uk 1.1.1 khắp nơi/khắp chốn 2 [ あちらこちら ] 2.1 n, adv, uk 2.1.1 khắp nơi/khắp chốn [...
  • 使ってみる

    [ つかってみる ] v5u dùng thử
  • 使い

    [ つかい ] n cách sử dụng/việc sử dụng/người sử dụng /sử dụng 添付致しました注文書をお使いいただけると便利かと思います。 :Tôi...
  • 使いする

    [ つかい ] vs làm việc vặt/truyền tin/thông báo/huấn luyện/sử dụng
  • 使い道

    [ つかいみち ] n cách dùng/cách sử dụng いろいろな使い道がある機械 :Máy có rất nhiều cách sử dụng ベッドは布団より場所を取りますが、布団はベッドほど使い道が広くありません。 :Giường...
  • 使い捨て

    [ つかいすて ] n sự sử dụng một lần rồi vứt 使い捨ての品 : đồ dùng một lần
  • 使い捨て装置

    Tin học [ つかいすてそうち ] thiết bị bỏ đi/thiết bị loại bỏ [throw-away device]
  • 使い方

    Mục lục 1 [ つかいかた ] 1.1 n 1.1.1 cách sử dụng 1.1.2 cách dùng [ つかいかた ] n cách sử dụng ここで行われているようなエネルギーの使い方 :Cách...
  • 使う

    Mục lục 1 [ つかう ] 1.1 n 1.1.1 dụng 1.2 v5u 1.2.1 sử dụng/dùng 1.3 v5u 1.3.1 xài [ つかう ] n dụng v5u sử dụng/dùng サッカーでは手を使ってはいけない :...
  • 使官

    [ つかかん ] v5s sứ quán
  • 使役

    Mục lục 1 [ しえき ] 1.1 n 1.1.1 thể sai khiến 1.1.2 sự bắt làm việc/sự bắt lao động/bắt làm việc [ しえき ] n thể sai...
  • 使役する

    [ しえき ] vs thuê làm/bắt làm
  • 使徒

    [ しと ] n môn đồ/môn đệ/học trò
  • 使命

    Mục lục 1 [ しめい ] 1.1 n 1.1.1 sứ mệnh/ nhiệm vụ 1.1.2 sứ mạng [ しめい ] n sứ mệnh/ nhiệm vụ sứ mạng
  • 使わす

    [ つかわす ] v5s gửi/trao
  • 使節

    [ しせつ ] n công sứ/đại diện ngoại giao
  • 使節団

    [ しせつだん ] n phái đoàn đại biểu
  • 使用

    [ しよう ] n sự sử dụng/sử dụng
  • 使用しみる

    [ しようしみる ] n dùng thử
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top