Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

往年

Mục lục

[ おうねん ]

vs

năm xưa

n, adj-no

ngày xưa/những năm đã qua
金田は往年の名投手だ。: Ngày xưa, Kaneda là một tay ném bóng chày tài ba.
祖父は往年のような元気がない。: Ông tôi không còn khoẻ như ngày xưa nữa.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 往事の流刑

    [ おうじのりゅうけい ] n, pol điển cố
  • 往復

    Mục lục 1 [ おうふく ] 1.1 n, col 1.1.1 sự khứ hồi/việc cả đi cả về 2 Kỹ thuật 2.1 [ おうふく ] 2.1.1 chu kì [cycle] [...
  • 往復する

    [ おうふく ] vs đi khứ hồi/cả đi cả về 今は東京から博多まで1日で往復できる。: Ngày nay, chỉ mất một ngày đi...
  • 往復伝搬時間

    Tin học [ おうふくでんぱんじかん ] thời gian truyền vòng quanh [round-trip propagation time]
  • 往復切符

    Mục lục 1 [ おうふくきっぷ ] 1.1 n 1.1.1 vé khứ hồi 2 Kinh tế 2.1 [ おうふくきっぷ ] 2.1.1 vé khứ hồi [return ticket] [ おうふくきっぷ...
  • 往生

    [ おうじょう ] n sự ra đi (chết) おじいさんは大往生だ。: Ông tôi đã ra đi thanh thản. Ghi chú: dùng theo nghĩa bóng
  • 往生する

    [ おうじょう ] vs chết/ra đi/lên đường theo Tổ tiên 死ぬときは極楽往生したいものだ。: Khi chết tôi muốn mình đến...
  • 往診

    [ おうしん ] n việc bác sĩ đến khám tận nhà/bác sĩ đến khám tại gia/khám tại nhà/đi khám ngoài 先生、往診するのはだんだん難しくなってきたと思いますか?:...
  • 往路運賃

    Kinh tế [ おうろうんちん ] cước chở ra [outward freight]
  • 往航

    Kinh tế [ おうこう ] chuyến đi [outward voyage]
  • 往航貨物

    Kinh tế [ おうこうかもつ ] hàng chở ra [outward cargo]
  • 往来

    [ おうらい ] n sự đi lại/sự giao thông ここは夜は車の往来が少ない。: Ở đây buổi tối xe đi lại ít. この通りは人の往来が激しい。:...
  • [ しゅん ] n sự giỏi giang/sự ưu tú
  • 俊傑

    [ しゅんけつ ] n người tuấn kiệt/anh hùng
  • 俊秀

    Mục lục 1 [ しゅんしゅう ] 1.1 n 1.1.1 tài trí/người tài trí 1.2 adj-na 1.2.1 tuấn tú/tài trí [ しゅんしゅう ] n tài trí/người...
  • 俊英

    [ しゅんえい ] n sự anh tuấn/sự giỏi giang/giỏi giang
  • 俊敏

    Mục lục 1 [ しゅんびん ] 1.1 adj-na 1.1.1 nhanh nhạy/thông minh sắc sảo 1.2 n 1.2.1 sự nhanh nhạy/sự thông minh/sự sắc sảo...
  • 俊才

    [ しゅんさい ] n tài trí/người tài trí
  • 俎板

    [ まないた ] n cái thớt
  • 忍ばせる

    Mục lục 1 [ しのばせる ] 1.1 v1 1.1.1 lén lút/vụng trộm/lặng lẽ 1.1.2 giấu/giấu giếm [ しのばせる ] v1 lén lút/vụng trộm/lặng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top