Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

往復

Mục lục

[ おうふく ]

n, col

sự khứ hồi/việc cả đi cả về
父は会社の往復に3時間かかる。: Bố tôi đến công ty cả đi cả về mất 3 tiếng.
長崎までの往復切符を2枚ください。: Cho 2 vé khứ hồi đến Nagasaki.

Kỹ thuật

[ おうふく ]

chu kì [cycle]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 往復する

    [ おうふく ] vs đi khứ hồi/cả đi cả về 今は東京から博多まで1日で往復できる。: Ngày nay, chỉ mất một ngày đi...
  • 往復伝搬時間

    Tin học [ おうふくでんぱんじかん ] thời gian truyền vòng quanh [round-trip propagation time]
  • 往復切符

    Mục lục 1 [ おうふくきっぷ ] 1.1 n 1.1.1 vé khứ hồi 2 Kinh tế 2.1 [ おうふくきっぷ ] 2.1.1 vé khứ hồi [return ticket] [ おうふくきっぷ...
  • 往生

    [ おうじょう ] n sự ra đi (chết) おじいさんは大往生だ。: Ông tôi đã ra đi thanh thản. Ghi chú: dùng theo nghĩa bóng
  • 往生する

    [ おうじょう ] vs chết/ra đi/lên đường theo Tổ tiên 死ぬときは極楽往生したいものだ。: Khi chết tôi muốn mình đến...
  • 往診

    [ おうしん ] n việc bác sĩ đến khám tận nhà/bác sĩ đến khám tại gia/khám tại nhà/đi khám ngoài 先生、往診するのはだんだん難しくなってきたと思いますか?:...
  • 往路運賃

    Kinh tế [ おうろうんちん ] cước chở ra [outward freight]
  • 往航

    Kinh tế [ おうこう ] chuyến đi [outward voyage]
  • 往航貨物

    Kinh tế [ おうこうかもつ ] hàng chở ra [outward cargo]
  • 往来

    [ おうらい ] n sự đi lại/sự giao thông ここは夜は車の往来が少ない。: Ở đây buổi tối xe đi lại ít. この通りは人の往来が激しい。:...
  • [ しゅん ] n sự giỏi giang/sự ưu tú
  • 俊傑

    [ しゅんけつ ] n người tuấn kiệt/anh hùng
  • 俊秀

    Mục lục 1 [ しゅんしゅう ] 1.1 n 1.1.1 tài trí/người tài trí 1.2 adj-na 1.2.1 tuấn tú/tài trí [ しゅんしゅう ] n tài trí/người...
  • 俊英

    [ しゅんえい ] n sự anh tuấn/sự giỏi giang/giỏi giang
  • 俊敏

    Mục lục 1 [ しゅんびん ] 1.1 adj-na 1.1.1 nhanh nhạy/thông minh sắc sảo 1.2 n 1.2.1 sự nhanh nhạy/sự thông minh/sự sắc sảo...
  • 俊才

    [ しゅんさい ] n tài trí/người tài trí
  • 俎板

    [ まないた ] n cái thớt
  • 忍ばせる

    Mục lục 1 [ しのばせる ] 1.1 v1 1.1.1 lén lút/vụng trộm/lặng lẽ 1.1.2 giấu/giấu giếm [ しのばせる ] v1 lén lút/vụng trộm/lặng...
  • 忍び足

    [ しのびあし ] n sự nhón chân/sự bước đi nhẹ nhàng 抜き足、差し足、忍び足: rón rén 忍び足で歩く: đi rón rén
  • 忍ぶ

    Mục lục 1 [ しのぶ ] 1.1 v5b 1.1.1 trốn tránh 1.1.2 nhẫn nại 1.1.3 nhẫn 1.1.4 giấu giếm/che đậy 1.1.5 đi vụng trộm 1.1.6 chịu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top