- Từ điển Nhật - Việt
待つ
Mục lục |
[ まつ ]
v5m
chờ đợi
chờ
v5t
đợi
- ~からの電話をもうかかってきてもいい頃だと期待して待つ :Chờ đợi điện thoại gọi đến từ _vào bất cứ lúc nào.
- _分間の診察を受けるのに_時間待つ :Đợi hàng ~ tiếng đồng hồ để nhận được một cuộc hẹn khám ~ phút.
v5t
đợi chờ
v5t
mong chờ
v5t
mong đợi
v5t
mong mỏi
v5t
trông đợi
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
待合室
Mục lục 1 [ まちあいしつ ] 1.1 n 1.1.1 phòng đợi 1.1.2 phòng chờ đợi [ まちあいしつ ] n phòng đợi 実際、病院の待合室には見たところ健康な人たちがたくさんいるのを目にしますが。僕は本当に病気のときしか行きませんよ。 :Thực... -
待伏せする
[ まちぶせする ] n phục binh -
待遇
Mục lục 1 [ たいぐう ] 1.1 vs 1.1.1 đãi ngộ 1.1.2 chế độ đãi ngộ 1.2 n 1.2.1 sự đối đối đãi/sự tiếp đón/sự cư xử... -
待遇制度
Mục lục 1 [ たいぐうせいど ] 1.1 n 1.1.1 đãi ngộ 1.1.2 chế độ đãi ngộ 2 Kinh tế 2.1 [ たいぐうせいど ] 2.1.1 đãi ngộ/chế... -
待機
Mục lục 1 [ たいき ] 1.1 n 1.1.1 sự chờ đợi thời cơ/sự chờ đợi yêu cầu hay mệnh lệnh 1.1.2 sự báo động/sự báo nguy/lệnh... -
待機する
Mục lục 1 [ たいき ] 1.1 vs 1.1.1 làm người hoặc vật sẵn sàng để thay thế hoặc sẵn sàng để dùng trong trường hợp khẩn... -
待望
[ たいぼう ] n sự kỳ vọng/điều kỳ vọng 待望のが近く来る: điều chúng ta kỳ vọng đang đến gần -
律
[ りつ ] n lời răn dạy/ nguyên tắc 民主主義を黄金律として扱う :Xem chủ nghĩa dân chủ là nguyên tắc vàng. -
例え
[ たとえ ] n, adv ví dụ -
例えば
Mục lục 1 [ たとえば ] 1.1 n, adv 1.1.1 tỷ dụ 1.1.2 thí dụ 1.1.3 chẳng hạn như 1.2 adv 1.2.1 ví dụ [ たとえば ] n, adv tỷ... -
例える
[ たとえる ] v1 so sánh/ví AをBに例える: so A với B 例えるものがない: chẳng có gì để so sánh -
例外
Mục lục 1 [ れいがい ] 1.1 adj-no 1.1.1 ngoại lệ 1.2 n 1.2.1 sự ngoại lệ 2 Kỹ thuật 2.1 [ れいがい ] 2.1.1 sự ngoại lệ... -
例外危険
Kinh tế [ れいがいきけん ] rủi ro ngoại lệ (chuyên chở đường biển) [excepted perils] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
例外場合
[ れいがいばあい ] n đặc cách -
例外状態
Tin học [ れいがいじょうたい ] trạng thái ngoại lệ [exception condition] -
例外条件
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ れいがいじょうけん ] 1.1.1 điều khoản miễn trách (thuê tàu) [exception clause] 2 Tin học 2.1 [ れいがいじょうけん... -
例外条項
[ れいがいじょうこう ] n điều khoản miễn trách (thuê tàu) -
例年
Mục lục 1 [ れいねん ] 1.1 n 1.1.1 hàng năm 1.2 n-adv, n-t 1.2.1 hàng năm/mọi năm [ れいねん ] n hàng năm 例年の所得申告: khai... -
例を示す
[ れいをしめす ] v1 treo gương -
例題
[ れいだい ] n ví dụ mẫu/bài tập mẫu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.