Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

待合室

Mục lục

[ まちあいしつ ]

n

phòng đợi
実際、病院の待合室には見たところ健康な人たちがたくさんいるのを目にしますが。僕は本当に病気のときしか行きませんよ。 :Thực tế, tớ đã nhìn thấy nhiều người trông có vẻ khỏe mạnh trong phòng chờ của bệnh viện. Tớ chỉ đến bệnh viện khi nào tớ thực sự bị ốm.
病院の待合室に座って(人)が手術室から出てくるのを待つ :Ngồi ở đây trong phòng đợi của
phòng chờ đợi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 待伏せする

    [ まちぶせする ] n phục binh
  • 待遇

    Mục lục 1 [ たいぐう ] 1.1 vs 1.1.1 đãi ngộ 1.1.2 chế độ đãi ngộ 1.2 n 1.2.1 sự đối đối đãi/sự tiếp đón/sự cư xử...
  • 待遇制度

    Mục lục 1 [ たいぐうせいど ] 1.1 n 1.1.1 đãi ngộ 1.1.2 chế độ đãi ngộ 2 Kinh tế 2.1 [ たいぐうせいど ] 2.1.1 đãi ngộ/chế...
  • 待機

    Mục lục 1 [ たいき ] 1.1 n 1.1.1 sự chờ đợi thời cơ/sự chờ đợi yêu cầu hay mệnh lệnh 1.1.2 sự báo động/sự báo nguy/lệnh...
  • 待機する

    Mục lục 1 [ たいき ] 1.1 vs 1.1.1 làm người hoặc vật sẵn sàng để thay thế hoặc sẵn sàng để dùng trong trường hợp khẩn...
  • 待望

    [ たいぼう ] n sự kỳ vọng/điều kỳ vọng 待望のが近く来る: điều chúng ta kỳ vọng đang đến gần
  • [ りつ ] n lời răn dạy/ nguyên tắc 民主主義を黄金律として扱う :Xem chủ nghĩa dân chủ là nguyên tắc vàng.
  • 例え

    [ たとえ ] n, adv ví dụ
  • 例えば

    Mục lục 1 [ たとえば ] 1.1 n, adv 1.1.1 tỷ dụ 1.1.2 thí dụ 1.1.3 chẳng hạn như 1.2 adv 1.2.1 ví dụ [ たとえば ] n, adv tỷ...
  • 例える

    [ たとえる ] v1 so sánh/ví AをBに例える: so A với B 例えるものがない: chẳng có gì để so sánh
  • 例外

    Mục lục 1 [ れいがい ] 1.1 adj-no 1.1.1 ngoại lệ 1.2 n 1.2.1 sự ngoại lệ 2 Kỹ thuật 2.1 [ れいがい ] 2.1.1 sự ngoại lệ...
  • 例外危険

    Kinh tế [ れいがいきけん ] rủi ro ngoại lệ (chuyên chở đường biển) [excepted perils] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 例外場合

    [ れいがいばあい ] n đặc cách
  • 例外状態

    Tin học [ れいがいじょうたい ] trạng thái ngoại lệ [exception condition]
  • 例外条件

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ れいがいじょうけん ] 1.1.1 điều khoản miễn trách (thuê tàu) [exception clause] 2 Tin học 2.1 [ れいがいじょうけん...
  • 例外条項

    [ れいがいじょうこう ] n điều khoản miễn trách (thuê tàu)
  • 例年

    Mục lục 1 [ れいねん ] 1.1 n 1.1.1 hàng năm 1.2 n-adv, n-t 1.2.1 hàng năm/mọi năm [ れいねん ] n hàng năm 例年の所得申告: khai...
  • 例を示す

    [ れいをしめす ] v1 treo gương
  • 例題

    [ れいだい ] n ví dụ mẫu/bài tập mẫu
  • 例文

    [ れいぶん ] n mẫu câu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top