Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

待機

Mục lục

[ たいき ]

n

sự chờ đợi thời cơ/sự chờ đợi yêu cầu hay mệnh lệnh
sự báo động/sự báo nguy/lệnh báo động/lệnh báo nguy
người hoặc vật sẵn sàng để thay thế hoặc sẵn sàng để dùng trong trường hợp khẩn cấp

Tin học

[ たいき ]

dự phòng [standby (a-no)]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 待機する

    Mục lục 1 [ たいき ] 1.1 vs 1.1.1 làm người hoặc vật sẵn sàng để thay thế hoặc sẵn sàng để dùng trong trường hợp khẩn...
  • 待望

    [ たいぼう ] n sự kỳ vọng/điều kỳ vọng 待望のが近く来る: điều chúng ta kỳ vọng đang đến gần
  • [ りつ ] n lời răn dạy/ nguyên tắc 民主主義を黄金律として扱う :Xem chủ nghĩa dân chủ là nguyên tắc vàng.
  • 例え

    [ たとえ ] n, adv ví dụ
  • 例えば

    Mục lục 1 [ たとえば ] 1.1 n, adv 1.1.1 tỷ dụ 1.1.2 thí dụ 1.1.3 chẳng hạn như 1.2 adv 1.2.1 ví dụ [ たとえば ] n, adv tỷ...
  • 例える

    [ たとえる ] v1 so sánh/ví AをBに例える: so A với B 例えるものがない: chẳng có gì để so sánh
  • 例外

    Mục lục 1 [ れいがい ] 1.1 adj-no 1.1.1 ngoại lệ 1.2 n 1.2.1 sự ngoại lệ 2 Kỹ thuật 2.1 [ れいがい ] 2.1.1 sự ngoại lệ...
  • 例外危険

    Kinh tế [ れいがいきけん ] rủi ro ngoại lệ (chuyên chở đường biển) [excepted perils] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 例外場合

    [ れいがいばあい ] n đặc cách
  • 例外状態

    Tin học [ れいがいじょうたい ] trạng thái ngoại lệ [exception condition]
  • 例外条件

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ れいがいじょうけん ] 1.1.1 điều khoản miễn trách (thuê tàu) [exception clause] 2 Tin học 2.1 [ れいがいじょうけん...
  • 例外条項

    [ れいがいじょうこう ] n điều khoản miễn trách (thuê tàu)
  • 例年

    Mục lục 1 [ れいねん ] 1.1 n 1.1.1 hàng năm 1.2 n-adv, n-t 1.2.1 hàng năm/mọi năm [ れいねん ] n hàng năm 例年の所得申告: khai...
  • 例を示す

    [ れいをしめす ] v1 treo gương
  • 例題

    [ れいだい ] n ví dụ mẫu/bài tập mẫu
  • 例文

    [ れいぶん ] n mẫu câu
  • [ とも ] n sự cùng nhau
  • 供える

    [ そなえる ] v1 phúng viếng/cúng
  • 供与

    [ きょうよ ] n sự cung ứng/sự cung cấp/cung ứng/cung cấp/cấp この種の便宜の供与: cung cấp những tiện nghi như thế này...
  • 供与する

    [ きょうよする ] vs cung ứng/cung cấp 必要に応じて供与する: cung cấp dựa theo nhu cầu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top