Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

Mục lục

[ あと ]

n

người kế vị/người nối nghiệp

adj-no

sau/đằng sau/phía sau/nữa
決めるまでにあと1週間ください: cho tôi thêm 1 tuần nữa trước khi ra quyết định.
支払いは一覧後90日にすることになっております: thanh toán sau 90 ngày

n-adv

sau/muộn hơn/sau đó/lớp sau
3人。5歳、7歳、あと10歳だよ: 3 người. Một người 5 tuổi, một người 7 tuổi và một người 10 tuổi.
うん、あと20分で映画が始まるから: Ừ, bộ phim sẽ bắt đầu sau 20 phút nữa.

[ のち ]

adj-no

sau đó/sau khi/kể từ đó

n

trong tương lai

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 後で

    Mục lục 1 [ あとで ] 1.1 n 1.1.1 lát nữa 1.1.2 lát 1.1.3 chốc nữa [ あとで ] n lát nữa lát chốc nữa
  • 後で通報する

    [ あとでつうほうする ] n báo sau
  • 後で送る

    [ あとでおくる ] n gửi sau
  • 後に

    [ あとに ] n đàng sau
  • 後に行く

    [ あとにいく ] n đi sau
  • 後の世

    [ のちのよ ] n hậu thế/con cháu đời sau
  • 後の祭り

    [ あとのまつり ] n quá muộn rồi 馬を盗まれてから馬小屋の戸を締めても遅過ぎる。/後の祭り: mất bò mới lo làm...
  • 後側

    [ うしろがわ ] n phía sau
  • 後半

    [ こうはん ] n, n-adv hiệp hai/nửa sau/hiệp sau 後半30分です: hiệp hai là ba mươi phút 後半_分に同点に追いつく: đuổi...
  • 後向き推論

    Tin học [ うしろむきすいろん ] suy diễn quay lui [backward reasoning (AI)]
  • 後天

    [ こうてんてき ] n cái có sau/cái phát sinh sau/phát sinh sau/có sau 後天性の近視: chứng cận thị phát sinh sau 後天性因子:...
  • 後天的

    Mục lục 1 [ こうてんてき ] 1.1 adj-na 1.1.1 sau/đến sau/chậm chân/đứng sau 1.2 n 1.2.1 sự đến sau/sự chậm chân/sự đứng...
  • 後妻

    [ ごさい ] n vợ kế 後妻を迎える: cưới vợ kế
  • 後始末

    [ あとしまつ ] n sự dọn dẹp/sự chỉnh trang sau khi xong việc/ 後始末を始める: bắt đầu dọn dẹp 家事の後始末をつける:...
  • 後始末する

    [ あとしまつ ] vs dọn dẹp/chỉnh trang sau khi xong việc/ ~の後始末をする: dọn dẹp sau khi làm gì 倒産した会社の後始末をする:...
  • 後室

    [ こうしつ ] n Quả phụ/người đàn bà goá/bà goá 私は10年間未亡人(後室)だったが、間もなく再婚する: Tôi đã là...
  • 後宮

    [ こうきゅう ] n hậu cung 後宮の女: người con gái trong hậu cung
  • 後世

    [ こうせい ] n Con cháu/hậu thế/người đời sau/thế hệ mai sau/thế hệ sau 後世に~を残す : để lại ~ cho con cháu...
  • 後人

    [ こうじん ] n Con cháu/thế hệ về sau/thế hệ mai sau
  • 後事

    [ こうじ ] n Hậu sự (人)に後事を託す: ủy thác cho ai đó lo việc hậu sự 子供がなっても本人の後事はきちんとに行われた:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top