Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

後の祭り

[ あとのまつり ]

n

quá muộn rồi
馬を盗まれてから馬小屋の戸を締めても遅過ぎる。/後の祭り: mất bò mới lo làm chuồng. Quá muộn rồi
もう終わったことだ: việc đã kết thúc, quá muộn rồi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 後側

    [ うしろがわ ] n phía sau
  • 後半

    [ こうはん ] n, n-adv hiệp hai/nửa sau/hiệp sau 後半30分です: hiệp hai là ba mươi phút 後半_分に同点に追いつく: đuổi...
  • 後向き推論

    Tin học [ うしろむきすいろん ] suy diễn quay lui [backward reasoning (AI)]
  • 後天

    [ こうてんてき ] n cái có sau/cái phát sinh sau/phát sinh sau/có sau 後天性の近視: chứng cận thị phát sinh sau 後天性因子:...
  • 後天的

    Mục lục 1 [ こうてんてき ] 1.1 adj-na 1.1.1 sau/đến sau/chậm chân/đứng sau 1.2 n 1.2.1 sự đến sau/sự chậm chân/sự đứng...
  • 後妻

    [ ごさい ] n vợ kế 後妻を迎える: cưới vợ kế
  • 後始末

    [ あとしまつ ] n sự dọn dẹp/sự chỉnh trang sau khi xong việc/ 後始末を始める: bắt đầu dọn dẹp 家事の後始末をつける:...
  • 後始末する

    [ あとしまつ ] vs dọn dẹp/chỉnh trang sau khi xong việc/ ~の後始末をする: dọn dẹp sau khi làm gì 倒産した会社の後始末をする:...
  • 後室

    [ こうしつ ] n Quả phụ/người đàn bà goá/bà goá 私は10年間未亡人(後室)だったが、間もなく再婚する: Tôi đã là...
  • 後宮

    [ こうきゅう ] n hậu cung 後宮の女: người con gái trong hậu cung
  • 後世

    [ こうせい ] n Con cháu/hậu thế/người đời sau/thế hệ mai sau/thế hệ sau 後世に~を残す : để lại ~ cho con cháu...
  • 後人

    [ こうじん ] n Con cháu/thế hệ về sau/thế hệ mai sau
  • 後事

    [ こうじ ] n Hậu sự (人)に後事を託す: ủy thác cho ai đó lo việc hậu sự 子供がなっても本人の後事はきちんとに行われた:...
  • 後件

    [ こうけん ] n Hậu quả 後件肯定の虚偽: Sự giả dối của việc khẳng định hậu quả 後件否定: Phủ nhận hậu quả
  • 後任

    [ こうにん ] n người kế nhiệm/người thay thế 後任が見つかり次第: ngay sau khi tìm ra người kế nhiệm Bの後任としてAを任命する:...
  • 後任となる人

    [ こうにんとなるひと ] n người thay thế/người kế nhiệm
  • 後後

    [ のちのち ] n-adv, n-t Tương lai xa
  • 後列

    [ こうれつ ] n cột phía sau/hàng phía sau 後列の方の座席: ghế ngồi hàng phía sau 後列中央に: ở giữa hàng phía sau
  • 後嗣

    [ こうし ] n con cháu/thế hệ sau/thế hệ mai sau/người kế tục/người kế nhiệm 彼の後任(後嗣)はジョアンナ・ウッドで、彼女は現在...
  • 後味

    [ あとあじ ] n dư vị 快い後味: dư vị dễ chịu 好ましい後味: dư vị ngon miệng 後味が残る: để lại một dư vị
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top