Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

後世

[ こうせい ]

n

Con cháu/hậu thế/người đời sau/thế hệ mai sau/thế hệ sau
後世に~を残す : để lại ~ cho con cháu (hậu thế, người đời sau, thế hệ sau, thế hệ mai sau)
~を後世に継承する : truyền lại ~ cho con cháu (hậu thế, người đời sau, thế hệ sau, thế hệ mai sau)
遺産を後世に残す: để lại tài sản cho con cháu
彼らは、後世に残る貢献を成し遂げた: họ đã hoàn thành x

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 後人

    [ こうじん ] n Con cháu/thế hệ về sau/thế hệ mai sau
  • 後事

    [ こうじ ] n Hậu sự (人)に後事を託す: ủy thác cho ai đó lo việc hậu sự 子供がなっても本人の後事はきちんとに行われた:...
  • 後件

    [ こうけん ] n Hậu quả 後件肯定の虚偽: Sự giả dối của việc khẳng định hậu quả 後件否定: Phủ nhận hậu quả
  • 後任

    [ こうにん ] n người kế nhiệm/người thay thế 後任が見つかり次第: ngay sau khi tìm ra người kế nhiệm Bの後任としてAを任命する:...
  • 後任となる人

    [ こうにんとなるひと ] n người thay thế/người kế nhiệm
  • 後後

    [ のちのち ] n-adv, n-t Tương lai xa
  • 後列

    [ こうれつ ] n cột phía sau/hàng phía sau 後列の方の座席: ghế ngồi hàng phía sau 後列中央に: ở giữa hàng phía sau
  • 後嗣

    [ こうし ] n con cháu/thế hệ sau/thế hệ mai sau/người kế tục/người kế nhiệm 彼の後任(後嗣)はジョアンナ・ウッドで、彼女は現在...
  • 後味

    [ あとあじ ] n dư vị 快い後味: dư vị dễ chịu 好ましい後味: dư vị ngon miệng 後味が残る: để lại một dư vị
  • 後ろ

    [ うしろ ] n sau/đằng sau/phía sau ボールどこ行っちゃったの?あ、見つけた。向こうにあるよ。見える?木の後ろ:...
  • 後ろ向き

    [ うしろむき ] n sự quay về phía sau/sự ngoái lại đằng sau/giật lùi 私は確かにゆっくり歩くが後ろ向きには歩かない:...
  • 後ろ姿

    [ うしろすがた ] n dáng vẻ nhìn từ sau lưng/sau lưng 魅力的な後ろ姿 : Dáng vẻ nhìn từ sau lưng đầy sức quyến rũ...
  • 後ろ倒す

    Kỹ thuật [ うしろたおす ] Gấp nếp phía sau Category : dệt may [繊維産業]
  • 後ろ盾

    Mục lục 1 [ うしろだて ] 1.1 n 1.1.1 vật chống đỡ phía sau 1.1.2 sự ủng hộ/sự cổ vũ từ hậu trường/từ đằng sau 1.1.3...
  • 後ろ面

    Kỹ thuật [ うしろめん ] mặt sau [back face]
  • 後れる

    [ おくれる ] v1 đến muộn/chậm trễ/muộn/quá thời hạn
  • 後処理

    Kỹ thuật [ あとしょり ] xử lý sau/hậu xử lý [after treatment]
  • 後出し

    [ あとだし ] n ra sau (oản tù tì) 後入れ後出し: vào sau cùng thì ra sau cùng
  • 後入れ先出し

    Tin học [ あといれさきだし ] vào sau ra trước - LIFO [Last-In First-Out/LIFO]
  • 後入れ先出しリスト

    Tin học [ あといれさきだしリスト ] danh sách đẩy xuống/ngăn xếp [pushdown list/(pushdown) stack]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top